B6 Vitamin and B12: Lợi ích và Cách Sử Dụng Hiệu Quả cho Sức Khỏe

Chủ đề b6 vitamin and b12: Vitamin B6 và B12 là hai loại vitamin nhóm B quan trọng giúp hỗ trợ chức năng não bộ, hệ thần kinh, và quá trình tạo hồng cầu. Việc bổ sung đầy đủ hai loại vitamin này qua thực phẩm hoặc các sản phẩm hỗ trợ sẽ giúp cơ thể duy trì sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống. Cùng khám phá các lợi ích, nguồn thực phẩm giàu vitamin và cách sử dụng hiệu quả vitamin B6 và B12 trong bài viết dưới đây.

Tổng quan về Vitamin B6 và B12

Vitamin B6 và B12 là hai loại vitamin thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Chúng hỗ trợ nhiều chức năng trong cơ thể từ hệ thần kinh, hệ miễn dịch đến sự hình thành tế bào máu.

Lợi ích của Vitamin B6

  • Hỗ trợ chức năng não: Vitamin B6 tham gia vào quá trình sản xuất chất dẫn truyền thần kinh, giúp duy trì chức năng thần kinh bình thường.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: B6 giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể bằng cách hỗ trợ sản xuất các tế bào miễn dịch.
  • Giảm nguy cơ bệnh tim: Vitamin B6 giúp kiểm soát mức homocysteine, một yếu tố liên quan đến nguy cơ bệnh tim mạch.

Lợi ích của Vitamin B12

  • Hỗ trợ chức năng thần kinh: B12 cần thiết cho sự hình thành và duy trì bao myelin bảo vệ các dây thần kinh, giúp giảm nguy cơ tổn thương thần kinh.
  • Tạo tế bào máu: Vitamin B12 tham gia vào quá trình sản xuất tế bào hồng cầu, ngăn ngừa thiếu máu.
  • Cải thiện tâm trạng và năng lượng: B12 giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng.

Nguồn thực phẩm giàu Vitamin B6 và B12

Thực phẩm Vitamin B6 Vitamin B12
Thịt gà Chứa hàm lượng cao B6 Không chứa B12
Cá hồi Chứa nhiều B6 Rất giàu B12
Trứng Chứa một lượng nhỏ B6 Chứa B12 chủ yếu ở lòng đỏ
Sữa và sản phẩm từ sữa Chứa một ít B6 Giàu B12, dễ hấp thu

Khi nào cần bổ sung Vitamin B6 và B12?

  1. Người lớn tuổi: Người cao tuổi thường hấp thụ kém Vitamin B12 và có thể cần bổ sung thêm từ thực phẩm chức năng.
  2. Người ăn chay: Do B12 chủ yếu có trong sản phẩm động vật, người ăn chay có thể thiếu hụt và cần bổ sung qua thực phẩm tăng cường.
  3. Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần nhiều Vitamin B12 để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và cung cấp dinh dưỡng qua sữa mẹ.

Liều lượng khuyến nghị

Liều lượng Vitamin B6 và B12 có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và nhu cầu cá nhân. Đối với Vitamin B12, liều khuyến nghị cho người lớn là 2,4 microgram/ngày, và đối với B6 là từ 1,3 đến 2,0 mg/ngày tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính.

Việc bổ sung đầy đủ Vitamin B6 và B12 sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, cải thiện chức năng thần kinh, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.

Tổng quan về Vitamin B6 và B12

1. Giới thiệu về Vitamin B6 và B12

Vitamin B6 và B12 là hai loại vitamin thuộc nhóm vitamin B rất quan trọng đối với sức khỏe con người. Chúng tham gia vào nhiều quá trình sinh học thiết yếu trong cơ thể, từ việc hỗ trợ hệ thần kinh đến sản xuất năng lượng và tế bào máu. Việc bổ sung đầy đủ hai loại vitamin này không chỉ giúp duy trì sự phát triển của cơ thể mà còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch và thần kinh.

Vitamin B6 (Pyridoxine): Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo, giúp cơ thể tạo ra năng lượng cần thiết cho hoạt động hàng ngày. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu và các chất dẫn truyền thần kinh, giúp ổn định tâm trạng và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Thiếu hụt vitamin B6 có thể dẫn đến các vấn đề như suy giảm chức năng nhận thức, trầm cảm và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Vitamin B12 (Cobalamin): Vitamin B12 là một yếu tố không thể thiếu cho sự hình thành tế bào máu, duy trì chức năng hệ thần kinh và hỗ trợ quá trình tổng hợp DNA. Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây ra tình trạng thiếu máu, mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, và các vấn đề về thần kinh. Vitamin B12 cũng giúp bảo vệ sức khỏe da, tóc và móng, đồng thời giảm nguy cơ mắc các rối loạn tiêu hóa và bệnh lý thần kinh.

  • Công dụng của Vitamin B6: Hỗ trợ chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng, cải thiện chức năng hệ thần kinh và sản xuất hồng cầu, giảm căng thẳng và trầm cảm.
  • Công dụng của Vitamin B12: Duy trì chức năng thần kinh, hỗ trợ hình thành tế bào máu, bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện trí nhớ.

Việc bổ sung đủ Vitamin B6 và B12 từ thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa và các loại ngũ cốc giúp duy trì sức khỏe toàn diện và phòng ngừa nhiều bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh và tim mạch.

2. Vai trò và lợi ích của Vitamin B6

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, đóng vai trò quan trọng đối với nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm hỗ trợ sức khỏe não bộ, tăng cường hệ miễn dịch, và cải thiện tâm trạng. Dưới đây là những lợi ích chính của Vitamin B6:

  • Cải thiện tâm trạng và giảm trầm cảm: Vitamin B6 tham gia vào quá trình tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh tâm trạng và giảm thiểu các triệu chứng trầm cảm.
  • Thúc đẩy sức khỏe não bộ: Vitamin B6 giúp giảm nồng độ homocysteine trong máu, một yếu tố liên quan đến suy giảm nhận thức và bệnh Alzheimer.
  • Ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu: Vitamin B6 tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin, giúp ngăn ngừa thiếu máu, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.
  • Điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt: Bổ sung Vitamin B6 có thể làm giảm các triệu chứng như lo lắng và trầm cảm trong giai đoạn tiền kinh nguyệt.
  • Giảm buồn nôn khi mang thai: Vitamin B6 đã được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn trong thai kỳ, giúp duy trì thai kỳ khỏe mạnh.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Bổ sung đủ Vitamin B6 có thể làm giảm nồng độ homocysteine, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Ngăn ngừa ung thư: Nghiên cứu cho thấy Vitamin B6 có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư nhờ đặc tính chống viêm.
  • Ngăn ngừa bệnh lý về mắt: Vitamin B6 giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng, một tình trạng phổ biến ở người cao tuổi.

Việc bổ sung Vitamin B6 nên được cân nhắc và tư vấn từ bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kết hợp với các loại vitamin khác.

3. Vai trò và lợi ích của Vitamin B12

Vitamin B12, còn được gọi là cobalamin, là một vitamin thiết yếu thuộc nhóm B có vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là đối với hệ thần kinh và sản xuất tế bào máu. Vitamin B12 giúp duy trì hoạt động của hệ thống thần kinh, hỗ trợ tổng hợp DNA và bảo vệ tế bào thần kinh.

  • Hỗ trợ sản xuất tế bào máu: Vitamin B12 tham gia vào quá trình tạo ra hồng cầu, giúp phòng ngừa tình trạng thiếu máu và duy trì mức năng lượng cơ thể.
  • Chức năng thần kinh: Vitamin B12 giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ thần kinh, bảo vệ vỏ myelin của các tế bào thần kinh và cải thiện khả năng truyền tải tín hiệu thần kinh.
  • Ngăn ngừa suy giảm nhận thức: Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa suy giảm nhận thức và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Vitamin B12 giúp điều chỉnh mức homocysteine trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Giúp làn da, tóc và móng khỏe mạnh: Vitamin B12 góp phần duy trì sức khỏe của da, tóc và móng, giảm tình trạng viêm da và ngăn ngừa các vấn đề về tóc như rụng tóc.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Vitamin B12 giúp duy trì hoạt động của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, từ đó cải thiện chức năng tiêu hóa.
  • Đối tượng cần bổ sung Vitamin B12:
    • Người cao tuổi và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do khả năng hấp thu vitamin B12 của cơ thể giảm.
    • Người ăn chay và những người có chế độ ăn thiếu hụt vitamin B12.
    • Người mắc các rối loạn tiêu hóa như bệnh Crohn và cắt bỏ ruột thừa.

Việc bổ sung đầy đủ Vitamin B12 không chỉ giúp duy trì sức khỏe tổng thể mà còn ngăn ngừa nhiều bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hệ thần kinh và tim mạch. Người dùng nên tuân thủ liều lượng khuyến nghị và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần bổ sung vitamin này.

3. Vai trò và lợi ích của Vitamin B12

4. Các nguồn cung cấp Vitamin B6 và B12

Vitamin B6 và B12 là những vitamin quan trọng cho sức khỏe, và chúng có thể được bổ sung thông qua nhiều nguồn thực phẩm khác nhau. Dưới đây là những nguồn cung cấp chính của hai loại vitamin này:

1. Nguồn cung cấp Vitamin B6

  • Gan động vật: Các loại gan như gan cừu, gan bò, và gan heo chứa lượng lớn Vitamin B6. Tuy nhiên, không nên ăn quá 2 lần mỗi tuần để tránh chất béo bão hòa.
  • Cá hồi: Cá hồi hoang dã chứa hàm lượng Vitamin B6 cao, rất tốt cho tim mạch và dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn ngon.
  • Ngũ cốc: Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch cung cấp khoảng 12% lượng Vitamin B6 cần thiết hàng ngày.
  • Thịt ức gà: 100g thịt ức gà cung cấp khoảng 40% nhu cầu Vitamin B6 hàng ngày, giúp bổ sung protein mà không tăng mỡ.
  • Đậu xanh và đậu Hà Lan: Đậu xanh chứa nhiều Vitamin B6, cùng với các chất xơ và vitamin khác tốt cho sức khỏe.
  • Chuối: 100g chuối chứa khoảng 0.37mg Vitamin B6, giúp cải thiện tâm trạng và giảm stress.

2. Nguồn cung cấp Vitamin B12

  • Trứng: Trứng là nguồn cung cấp Vitamin B12 phổ biến, đặc biệt là lòng đỏ trứng chứa hàm lượng cao các loại Vitamin nhóm B và biotin.
  • Thịt bò: Thịt bò, đặc biệt là thịt bò ăn cỏ, là nguồn cung cấp dồi dào Vitamin B12, cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Sữa cung cấp lượng lớn Vitamin B12 cùng canxi, rất tốt cho sức khỏe xương và răng.
  • Nấm men dinh dưỡng: Một khẩu phần nấm men dinh dưỡng có thể cung cấp lượng lớn Vitamin B12, đặc biệt phù hợp cho người ăn chay.

Việc bổ sung các nguồn thực phẩm giàu Vitamin B6 và B12 vào chế độ ăn hàng ngày giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện chức năng não bộ và duy trì hoạt động của các tế bào máu. Hãy lựa chọn những thực phẩm phù hợp để đảm bảo nhu cầu vitamin của cơ thể được đáp ứng đầy đủ.

5. Thiếu hụt và các vấn đề sức khỏe liên quan

Thiếu hụt vitamin B6 và B12 có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các triệu chứng thiếu hụt thường gặp bao gồm mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, và các rối loạn về thần kinh và tâm lý.

  • Thiếu hụt Vitamin B6:
    • Gây ra các triệu chứng như trầm cảm, lo âu, và phát ban trên da.
    • Có thể gây ra thiếu máu và rối loạn thần kinh, như tê bì tay chân.
    • Ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của cơ thể, dễ bị nhiễm trùng.
  • Thiếu hụt Vitamin B12:
    • Gây mệt mỏi do thiếu hồng cầu, dẫn đến suy giảm khả năng vận chuyển oxy trong cơ thể.
    • Triệu chứng tê tay chân do tổn thương thần kinh ngoại biên.
    • Gây ra các vấn đề về trí nhớ, đặc biệt ở người cao tuổi, và có thể dẫn đến tình trạng trầm cảm.
    • Da tái nhợt, vàng da do vỡ hồng cầu.
    • Giảm cân, ăn mất ngon và các vấn đề về tiêu hóa như táo bón.

Thiếu hụt vitamin B6 và B12 có thể phát sinh từ chế độ ăn không đầy đủ, rối loạn hấp thụ hoặc các bệnh lý nền như viêm niêm mạc dạ dày, thiếu máu ác tính, và các tác dụng phụ của thuốc. Đối với người ăn thuần chay, nguy cơ thiếu hụt B12 là rất cao do không tiêu thụ các thực phẩm nguồn gốc động vật.

Phòng ngừa thiếu hụt các loại vitamin này là điều cần thiết. Chế độ ăn giàu thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu, hạt sẽ giúp duy trì lượng vitamin ổn định trong cơ thể. Đối với những người có nguy cơ cao, việc bổ sung vitamin qua thực phẩm chức năng cũng là một giải pháp hiệu quả.

6. Cách bổ sung Vitamin B6 và B12 hợp lý

Việc bổ sung Vitamin B6 và B12 là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt, đặc biệt trong các trường hợp thiếu hụt hoặc nhu cầu cao. Dưới đây là các phương pháp bổ sung hợp lý:

  • Bổ sung qua thực phẩm:
    • Gan và nội tạng động vật: Gan bò, gà và lợn là nguồn cung cấp vitamin B6 và B12 dồi dào, giúp hỗ trợ chức năng thần kinh và sức khỏe máu.
    • Cá hồi: Cá hồi là thực phẩm giàu dinh dưỡng với hàm lượng cao vitamin B6 và B12, giúp hỗ trợ tim mạch và hệ thần kinh.
    • Trứng: Trứng chứa nhiều vitamin B6 và B12 cùng các khoáng chất khác như sắt, kẽm và canxi, giúp tăng cường năng lượng và sức khỏe cơ thể.
  • Bổ sung qua thực phẩm chức năng:

    Viên uống bổ sung vitamin B6 và B12 là lựa chọn phổ biến cho những người không thể bổ sung đủ từ chế độ ăn. Ví dụ, sản phẩm DHC Vitamin B Mix cung cấp đầy đủ các loại vitamin nhóm B với liều lượng cân đối giúp tăng cường hấp thu và giảm mệt mỏi.

  • Tuân thủ liều dùng khuyến nghị:

    Liều lượng khuyến nghị hàng ngày cho vitamin B12 là 2.4 microgram với người trưởng thành, cao hơn với phụ nữ mang thai và cho con bú. Đối với vitamin B6, liều khuyến nghị là 1.3-2 mg tùy vào độ tuổi và giới tính.

  • Lưu ý khi sử dụng:

    Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung, đặc biệt khi bạn thuộc nhóm nguy cơ cao như người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người ăn chay, hoặc người bị suy dinh dưỡng.

6. Cách bổ sung Vitamin B6 và B12 hợp lý

7. Tương tác và tác dụng phụ khi sử dụng Vitamin B6 và B12

Vitamin B6 và B12 là những dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe, nhưng việc bổ sung quá liều hoặc không đúng cách có thể dẫn đến các tác dụng phụ và tương tác không mong muốn. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các tương tác và tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng hai loại vitamin này:

7.1. Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng quá liều Vitamin B6 và B12

  • Vitamin B6: Khi dùng quá liều (trên 200 mg mỗi ngày) và trong thời gian dài, vitamin B6 có thể gây tổn thương thần kinh, dẫn đến tê tay, chân, mất cảm giác, và thậm chí gây khó khăn trong việc di chuyển. Ngoài ra, có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nhức đầu và buồn ngủ.
  • Vitamin B12: Việc dùng vitamin B12 liều cao thường không gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng vì đây là loại vitamin tan trong nước, dễ dàng đào thải qua nước tiểu. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, với các triệu chứng như phát ban, ngứa ngáy, hoặc sưng nề.

7.2. Tương tác của Vitamin B6 và B12 với thuốc và các chất khác

Cả vitamin B6 và B12 đều có khả năng tương tác với một số loại thuốc và chất khác:

  • Vitamin B6: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị động kinh như phenobarbital hoặc phenytoin. Ngoài ra, khi sử dụng cùng với thuốc kháng sinh như isoniazid (điều trị lao), vitamin B6 có thể bị mất đi trong cơ thể, dẫn đến thiếu hụt.
  • Vitamin B12: Vitamin này có thể tương tác với một số thuốc làm giảm axit dạ dày (thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc kháng histamin H2), khiến việc hấp thụ vitamin B12 từ thức ăn bị giảm. Một số loại kháng sinh, như chloramphenicol, cũng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của vitamin B12 đối với sự hình thành tế bào máu.

7.3. Những trường hợp cần thận trọng khi bổ sung Vitamin B6 và B12

Có một số đối tượng cần lưu ý đặc biệt khi sử dụng vitamin B6 và B12:

  1. Người mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần của vitamin: Một số người có thể có phản ứng dị ứng với vitamin B12 hoặc các tá dược đi kèm trong sản phẩm bổ sung. Nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  2. Bệnh nhân mắc bệnh thần kinh: Dùng vitamin B6 liều cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương thần kinh, đặc biệt ở những người đã có tiền sử bệnh lý liên quan đến thần kinh ngoại vi.
  3. Người sử dụng nhiều loại thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc khác, đặc biệt là thuốc điều trị dạ dày, động kinh, hoặc kháng sinh, để tránh tương tác không mong muốn.

8. Câu hỏi thường gặp về Vitamin B6 và B12

8.1. Có nên bổ sung Vitamin B6 và B12 hàng ngày?

Việc bổ sung Vitamin B6 và B12 hàng ngày phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người. Vitamin B6 và B12 rất quan trọng cho các chức năng cơ bản của cơ thể như hỗ trợ hệ thần kinh, hình thành tế bào máu và chuyển hóa năng lượng. Đối với những người có chế độ ăn uống cân bằng, việc bổ sung thêm qua thực phẩm hàng ngày thường đã đủ. Tuy nhiên, đối với những người có nguy cơ thiếu hụt, chẳng hạn như người lớn tuổi, người ăn chay hoặc người có vấn đề về hấp thụ, thì việc bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng là cần thiết. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng bổ sung hàng ngày.

8.2. Làm thế nào để biết cơ thể thiếu hụt Vitamin B6 hoặc B12?

Cơ thể thiếu hụt Vitamin B6 hoặc B12 thường có những dấu hiệu rõ rệt. Thiếu hụt Vitamin B6 có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, cáu kỉnh, viêm da và các vấn đề về thần kinh. Trong khi đó, thiếu hụt Vitamin B12 thường biểu hiện qua triệu chứng thiếu máu, yếu cơ, mất thăng bằng, và rối loạn thần kinh. Nếu bạn có các triệu chứng này, hãy gặp bác sĩ để thực hiện các xét nghiệm cần thiết, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.

8.3. Vitamin B6 và B12 có ảnh hưởng đến cân nặng không?

Vitamin B6 và B12 không trực tiếp ảnh hưởng đến cân nặng, nhưng chúng hỗ trợ quá trình trao đổi chất và năng lượng trong cơ thể. Vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, lipid và carbohydrate, giúp cơ thể sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Vitamin B12 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng và duy trì chức năng thần kinh. Tuy nhiên, việc bổ sung các vitamin này không phải là biện pháp giảm cân trực tiếp, mà phải kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh.

8.4. Sự khác biệt giữa nguồn cung cấp Vitamin B6 và B12 từ thực phẩm và thực phẩm chức năng

Cả Vitamin B6 và B12 đều có thể được bổ sung từ thực phẩm tự nhiên và thực phẩm chức năng. Nguồn thực phẩm giàu Vitamin B6 bao gồm chuối, khoai tây, và cá, trong khi Vitamin B12 chủ yếu có trong các sản phẩm động vật như thịt, cá, trứng và sữa. Thực phẩm chức năng thường được sử dụng để bổ sung cho những người không nhận đủ vitamin từ chế độ ăn uống hoặc có nhu cầu tăng cao. Tuy nhiên, việc hấp thu vitamin từ thực phẩm tự nhiên thường được khuyến khích hơn vì cơ thể hấp thu tốt hơn và tránh được nguy cơ quá liều.

Mời các bạn bình luận hoặc đặt câu hỏi
Hotline: 0912992016

Đang xử lý...

Đã thêm vào giỏ hàng thành công