Đặc Điểm Sinh Thái Của Cây Lúa Gạo: Yếu Tố Quan Trọng Và Ảnh Hưởng

Chủ đề đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo là: Cây lúa gạo, một trong những cây lương thực chính trên thế giới, đòi hỏi các điều kiện sinh thái đặc biệt để phát triển tốt. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các yếu tố khí hậu, ánh sáng, nước, đất đai và dinh dưỡng, cũng như cách quản lý sâu bệnh để đạt năng suất cao nhất.

Đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo

Cây lúa gạo (Oryza sativa) là một trong những cây lương thực quan trọng nhất trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia châu Á. Dưới đây là một số đặc điểm sinh thái quan trọng của cây lúa gạo:

1. Khí hậu và nhiệt độ

Cây lúa gạo phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cây lúa là từ 20°C đến 35°C. Cây lúa cần có một mùa ấm kéo dài để phát triển và tạo hạt tốt.

2. Ánh sáng

Lúa gạo yêu cầu ánh sáng mặt trời đầy đủ để quang hợp hiệu quả. Ngày dài và ánh sáng mạnh giúp cây lúa tăng cường quá trình sinh trưởng và phát triển.

3. Nước

Lúa gạo là cây ưa nước, thường được trồng ở những vùng đất ngập nước như ruộng bậc thang hoặc đồng bằng ngập lụt. Nước không chỉ cần thiết cho quá trình sinh trưởng mà còn giúp điều hòa nhiệt độ đất và giảm cỏ dại.

4. Đất đai

Lúa gạo thích hợp với đất phù sa màu mỡ, giàu dinh dưỡng và có khả năng giữ nước tốt. Độ pH lý tưởng của đất là từ 5.5 đến 7.0. Đất cần được cày xới và làm phẳng để giữ nước tốt hơn.

5. Dinh dưỡng

Để phát triển khỏe mạnh, cây lúa cần các chất dinh dưỡng chính như Nitơ (N), Photpho (P), và Kali (K). Ngoài ra, các vi lượng như Sắt (Fe), Mangan (Mn), và Kẽm (Zn) cũng đóng vai trò quan trọng.

6. Chu kỳ sinh trưởng

Chu kỳ sinh trưởng của cây lúa gạo bao gồm các giai đoạn: nảy mầm, mạ, đẻ nhánh, làm đòng, trổ bông và chín. Thời gian từ gieo đến thu hoạch thường kéo dài từ 100 đến 180 ngày, tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác.

7. Sâu bệnh

Cây lúa thường gặp một số loại sâu bệnh như rầy nâu, sâu cuốn lá, bệnh đạo ôn, và bệnh bạc lá. Việc quản lý sâu bệnh đòi hỏi các biện pháp canh tác hợp lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đúng cách.

Tóm lại, cây lúa gạo cần có điều kiện sinh thái phù hợp để phát triển tốt và cho năng suất cao. Việc hiểu và áp dụng đúng các đặc điểm sinh thái này sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất lúa gạo.

Đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo

Giới thiệu về cây lúa gạo

Cây lúa gạo (Oryza sativa) là một trong những cây lương thực quan trọng nhất trên thế giới, đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thực phẩm cho hàng tỷ người. Cây lúa gạo có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á, và đã được trồng trọt và lai tạo để thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.

  • Tên khoa học: Oryza sativa
  • Họ: Hòa thảo (Poaceae)
  • Nguồn gốc: Các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á

Cây lúa gạo có các đặc điểm sinh thái riêng biệt, yêu cầu các điều kiện cụ thể để phát triển và cho năng suất cao. Những điều kiện này bao gồm:

  1. Khí hậu và nhiệt độ: Cây lúa gạo phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 20°C đến 35°C, với môi trường ẩm ướt và có nhiều nắng.
  2. Ánh sáng: Lúa gạo cần ánh sáng mặt trời trực tiếp để quang hợp và phát triển.
  3. Nước: Lúa gạo là cây ưa nước, thường được trồng ở các vùng ngập nước hoặc được tưới tiêu đều đặn.
  4. Đất đai: Lúa gạo thích hợp với đất phù sa, giàu dinh dưỡng và có khả năng giữ nước tốt.
  5. Dinh dưỡng: Cây lúa cần các chất dinh dưỡng như Nitơ (N), Photpho (P), và Kali (K) để phát triển khỏe mạnh.
Yếu tố Điều kiện lý tưởng
Khí hậu Nhiệt đới và cận nhiệt đới
Nhiệt độ 20°C - 35°C
Ánh sáng Ánh sáng mặt trời trực tiếp
Nước Ngập nước hoặc tưới tiêu đều đặn
Đất Đất phù sa, giàu dinh dưỡng
Dinh dưỡng Nitơ (N), Photpho (P), Kali (K)

Bằng cách hiểu rõ và áp dụng đúng các đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo, người nông dân có thể tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế bền vững.

1. Khí hậu và nhiệt độ lý tưởng

Khí hậu và nhiệt độ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây lúa gạo. Để đạt được kết quả tốt nhất, cây lúa gạo cần các điều kiện khí hậu và nhiệt độ lý tưởng như sau:

  • Khí hậu: Cây lúa gạo phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Những khu vực có khí hậu ấm áp và ẩm ướt là môi trường lý tưởng cho cây lúa sinh trưởng.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cây lúa gạo nằm trong khoảng từ 20°C đến 35°C. Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao đều có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình sinh trưởng và năng suất của cây.

Các giai đoạn phát triển của cây lúa gạo và yêu cầu về nhiệt độ:

  1. Giai đoạn nảy mầm: Cần nhiệt độ từ 25°C đến 30°C để hạt nảy mầm nhanh và đồng đều.
  2. Giai đoạn mạ: Nhiệt độ từ 20°C đến 25°C là lý tưởng để cây mạ phát triển khỏe mạnh.
  3. Giai đoạn đẻ nhánh: Nhiệt độ từ 25°C đến 30°C giúp cây lúa đẻ nhánh mạnh mẽ.
  4. Giai đoạn làm đòng và trổ bông: Nhiệt độ từ 22°C đến 30°C là điều kiện tốt nhất để hình thành và phát triển đòng lúa.
  5. Giai đoạn chín: Nhiệt độ từ 20°C đến 25°C giúp hạt lúa chín đều và chất lượng cao.
Giai đoạn Nhiệt độ lý tưởng (°C)
Nảy mầm 25 - 30
Mạ 20 - 25
Đẻ nhánh 25 - 30
Làm đòng và trổ bông 22 - 30
Chín 20 - 25

Để tối ưu hóa năng suất, nông dân cần theo dõi và điều chỉnh các yếu tố khí hậu và nhiệt độ trong suốt quá trình trồng trọt, đảm bảo cây lúa gạo luôn được phát triển trong điều kiện lý tưởng nhất.

2. Yêu cầu về ánh sáng

Ánh sáng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và năng suất của cây lúa gạo. Quá trình quang hợp, giúp cây lúa tạo ra năng lượng và chất dinh dưỡng, phụ thuộc trực tiếp vào lượng ánh sáng mà cây nhận được. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể về ánh sáng cho cây lúa gạo:

  • Ánh sáng mặt trời: Cây lúa gạo cần ánh sáng mặt trời trực tiếp để quang hợp hiệu quả. Thời gian chiếu sáng trong ngày lý tưởng là từ 10 đến 12 giờ.
  • Thời gian chiếu sáng: Lúa gạo là loại cây ngày dài, tức là nó cần nhiều ánh sáng trong suốt quá trình sinh trưởng, đặc biệt là trong giai đoạn từ đẻ nhánh đến trổ bông.
  • Cường độ ánh sáng: Cây lúa phát triển tốt nhất dưới cường độ ánh sáng cao. Ánh sáng mạnh giúp cây lúa tăng cường quang hợp và tích lũy chất dinh dưỡng.

Ảnh hưởng của ánh sáng đối với các giai đoạn phát triển của cây lúa gạo:

  1. Giai đoạn mạ: Cây mạ cần ánh sáng để phát triển hệ rễ và lá mạnh mẽ. Thiếu ánh sáng trong giai đoạn này có thể làm cây mạ yếu và dễ bị sâu bệnh tấn công.
  2. Giai đoạn đẻ nhánh: Ánh sáng đầy đủ giúp cây lúa đẻ nhiều nhánh và tạo ra nhiều bông lúa.
  3. Giai đoạn làm đòng và trổ bông: Cường độ ánh sáng cao trong giai đoạn này giúp quá trình thụ phấn và hình thành hạt lúa diễn ra thuận lợi.
  4. Giai đoạn chín: Ánh sáng tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp hạt lúa chín đều và đạt chất lượng cao.
Giai đoạn Yêu cầu ánh sáng
Mạ Ánh sáng trực tiếp, cường độ vừa phải
Đẻ nhánh Ánh sáng mạnh và đủ dài trong ngày
Làm đòng và trổ bông Ánh sáng mạnh, ít nhất 10-12 giờ mỗi ngày
Chín Ánh sáng đầy đủ để hạt chín đều

Để tối ưu hóa sự phát triển của cây lúa gạo, người nông dân cần đảm bảo cây nhận được đủ ánh sáng trong suốt quá trình sinh trưởng. Việc theo dõi và điều chỉnh ánh sáng sẽ giúp tăng năng suất và chất lượng lúa gạo.

2. Yêu cầu về ánh sáng

3. Nhu cầu về nước

Nước là yếu tố không thể thiếu cho sự phát triển của cây lúa gạo. Cây lúa gạo có nhu cầu về nước rất cao, từ giai đoạn nảy mầm cho đến khi thu hoạch. Để đạt được năng suất tối ưu, việc quản lý nước hiệu quả là rất quan trọng. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể về nước cho cây lúa gạo:

  • Ngập nước: Lúa gạo thường được trồng ở các vùng đất ngập nước, chẳng hạn như ruộng bậc thang hoặc đồng bằng ngập lụt. Ngập nước giúp duy trì độ ẩm liên tục cho rễ cây và ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
  • Tưới tiêu đều đặn: Trong trường hợp không có điều kiện ngập nước tự nhiên, việc tưới tiêu đều đặn là cần thiết để đảm bảo cây lúa nhận đủ nước.

Các giai đoạn phát triển của cây lúa gạo và yêu cầu về nước:

  1. Giai đoạn nảy mầm: Cần độ ẩm cao để hạt nảy mầm nhanh chóng và đồng đều. Ruộng lúa nên được giữ ngập nước nhẹ.
  2. Giai đoạn mạ: Nước cần được duy trì ở mức độ vừa phải để cây mạ không bị ngập úng nhưng vẫn đủ ẩm.
  3. Giai đoạn đẻ nhánh: Giai đoạn này cần nhiều nước để hỗ trợ quá trình đẻ nhánh mạnh mẽ. Ruộng lúa nên được giữ ngập nước thường xuyên.
  4. Giai đoạn làm đòng và trổ bông: Nước là yếu tố quan trọng giúp đòng lúa phát triển tốt và trổ bông đều. Nên duy trì mực nước ổn định trong ruộng.
  5. Giai đoạn chín: Trong giai đoạn này, mực nước nên giảm dần để hạt lúa chín đều và tránh bị ngập úng gây hư hại.
Giai đoạn Yêu cầu về nước
Nảy mầm Ngập nước nhẹ, duy trì độ ẩm cao
Mạ Duy trì độ ẩm vừa phải, tránh ngập úng
Đẻ nhánh Giữ ngập nước thường xuyên
Làm đòng và trổ bông Duy trì mực nước ổn định
Chín Giảm dần mực nước, tránh ngập úng

Quản lý nước hiệu quả không chỉ giúp cây lúa phát triển tốt mà còn giúp tiết kiệm nước và bảo vệ môi trường. Người nông dân cần áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu hiện đại và theo dõi mực nước thường xuyên để đảm bảo cây lúa luôn nhận đủ nước trong suốt quá trình sinh trưởng.

4. Loại đất phù hợp

Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và năng suất của cây lúa gạo. Cây lúa gạo có thể phát triển trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng để đạt hiệu quả cao nhất, loại đất phù hợp nhất cho cây lúa gạo cần có các đặc điểm sau:

  • Đất phù sa: Đất phù sa, đặc biệt là đất phù sa màu mỡ ở các vùng châu thổ sông, là loại đất lý tưởng nhất cho cây lúa gạo. Đất phù sa giàu dinh dưỡng, có cấu trúc tốt và khả năng giữ nước cao.
  • Đất thịt nhẹ và đất sét: Cây lúa gạo cũng phát triển tốt trên các loại đất thịt nhẹ và đất sét, với điều kiện đất có khả năng thoát nước tốt và không bị ngập úng lâu dài.
  • Độ pH của đất: Đất có độ pH trung tính, từ 5.5 đến 7.0, là thích hợp nhất cho cây lúa gạo. Đất quá chua hoặc quá kiềm đều ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của cây.

Các bước chuẩn bị đất để trồng lúa gạo:

  1. Đánh giá và cải tạo đất: Kiểm tra độ pH và dinh dưỡng của đất, cải tạo đất bằng cách bón vôi nếu đất chua, hoặc bổ sung phân hữu cơ để cải thiện độ phì nhiêu.
  2. Làm đất: Cày bừa đất kỹ lưỡng để tạo điều kiện thoáng khí và giúp rễ cây phát triển tốt hơn. Đảm bảo đất được làm mịn và không còn cỏ dại.
  3. Tưới nước: Trước khi gieo sạ, đảm bảo đất đủ ẩm để hạt lúa có điều kiện nảy mầm tốt. Sau đó, duy trì mực nước phù hợp trong suốt giai đoạn sinh trưởng.
Loại đất Đặc điểm
Đất phù sa Giàu dinh dưỡng, giữ nước tốt, cấu trúc đất tốt
Đất thịt nhẹ Thoát nước tốt, giàu dinh dưỡng
Đất sét Khả năng giữ nước cao, cần thoát nước tốt
Độ pH 5.5 - 7.0, trung tính

Việc chọn đúng loại đất và chuẩn bị đất kỹ lưỡng sẽ giúp cây lúa gạo phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng hạt lúa. Người nông dân cần chú ý đến các yếu tố như độ pH, độ phì nhiêu và khả năng giữ nước của đất để tối ưu hóa điều kiện trồng trọt.

5. Dinh dưỡng cần thiết

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng giúp cây lúa gạo phát triển mạnh mẽ và đạt năng suất cao. Để cây lúa có đủ dinh dưỡng, nông dân cần bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết thông qua phân bón và các biện pháp canh tác hợp lý. Dưới đây là các yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây lúa gạo:

  • Đạm (N): Đạm là yếu tố dinh dưỡng chính giúp cây lúa phát triển thân lá, tăng cường quá trình quang hợp và tạo ra năng suất cao. Thiếu đạm, cây lúa sẽ còi cọc, lá vàng và giảm năng suất.
  • Lân (P): Lân cần thiết cho quá trình hình thành rễ, giúp cây lúa hấp thu dinh dưỡng và nước tốt hơn. Ngoài ra, lân còn thúc đẩy quá trình làm đòng và trổ bông.
  • Ka-li (K): Ka-li giúp tăng cường sức đề kháng của cây lúa, cải thiện chất lượng hạt và tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh và điều kiện môi trường bất lợi.

Các giai đoạn bón phân cho cây lúa gạo:

  1. Giai đoạn mạ: Bón phân lót giàu đạm và lân để cây mạ phát triển hệ rễ và thân lá khỏe mạnh. Có thể sử dụng phân hữu cơ kết hợp với phân hóa học để tăng cường độ phì nhiêu của đất.
  2. Giai đoạn đẻ nhánh: Tăng cường bón đạm để kích thích cây lúa đẻ nhánh mạnh. Đây là giai đoạn quan trọng để quyết định số bông lúa trên mỗi cây.
  3. Giai đoạn làm đòng và trổ bông: Bón bổ sung lân và ka-li để hỗ trợ quá trình hình thành và phát triển đòng lúa, giúp trổ bông đều và tăng chất lượng hạt.
  4. Giai đoạn chín: Giảm bón đạm, tập trung bón ka-li để hạt lúa chín đều, chắc và tăng khả năng chống đổ ngã.
Yếu tố dinh dưỡng Vai trò
Đạm (N) Phát triển thân lá, tăng quang hợp, nâng cao năng suất
Lân (P) Hình thành rễ, làm đòng, trổ bông
Ka-li (K) Tăng sức đề kháng, cải thiện chất lượng hạt, chống chịu sâu bệnh

Để đảm bảo cây lúa nhận đủ dinh dưỡng, người nông dân cần thường xuyên kiểm tra tình trạng dinh dưỡng của đất và cây trồng, áp dụng các biện pháp bón phân hợp lý và kịp thời. Sử dụng phân bón tổng hợp và phân hữu cơ một cách cân đối sẽ giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.

5. Dinh dưỡng cần thiết

6. Chu kỳ sinh trưởng của cây lúa gạo

Chu kỳ sinh trưởng của cây lúa gạo bao gồm các giai đoạn chính như sau:

  1. Giai đoạn nảy mầm:

    Hạt lúa được gieo xuống đất ẩm và bắt đầu quá trình nảy mầm. Trong khoảng 5-10 ngày, mầm lúa sẽ phá vỡ vỏ hạt và nhú lên khỏi mặt đất.

  2. Giai đoạn cây mạ:

    Giai đoạn này kéo dài khoảng 20-25 ngày. Cây mạ phát triển nhanh, rễ và lá bắt đầu hình thành. Trong thời gian này, cây lúa cần được cung cấp đủ nước và ánh sáng.

  3. Giai đoạn đẻ nhánh:

    Kéo dài khoảng 30-40 ngày. Cây lúa bắt đầu đẻ nhánh và phát triển mạnh mẽ hơn. Số lượng nhánh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sau này.

  4. Giai đoạn làm đòng:

    Đây là giai đoạn quyết định năng suất lúa. Từ 30-35 ngày, cây lúa sẽ hình thành các đòng lúa (bông lúa) bên trong thân cây. Trong thời gian này, cây lúa cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và nước để phát triển tối đa.

  5. Giai đoạn trỗ bông:

    Trong khoảng 7-10 ngày, các bông lúa bắt đầu trỗ ra khỏi thân cây. Đây là thời điểm quan trọng cần chú ý đến việc phòng trừ sâu bệnh.

  6. Giai đoạn chín:

    Kéo dài từ 30-40 ngày. Các hạt lúa trên bông lúa chuyển từ màu xanh sang màu vàng và bắt đầu chín. Lúc này, cần giảm lượng nước tưới để hạt lúa đạt độ cứng cần thiết.

Toàn bộ chu kỳ sinh trưởng của cây lúa gạo thường kéo dài khoảng 120-150 ngày, tùy thuộc vào giống lúa và điều kiện canh tác.

7. Quản lý sâu bệnh

Việc quản lý sâu bệnh hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất và chất lượng cây lúa gạo. Dưới đây là các phương pháp quản lý sâu bệnh phổ biến:

  • Phòng ngừa và giám sát:
    1. Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để phát hiện sớm các dấu hiệu sâu bệnh.
    2. Ghi nhận và theo dõi tình hình sâu bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Sử dụng giống lúa kháng bệnh:

    Lựa chọn các giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ thiệt hại do sâu bệnh gây ra.

  • Biện pháp canh tác:
    1. Luân canh cây trồng để phá vỡ chu kỳ sinh trưởng của sâu bệnh.
    2. Vệ sinh đồng ruộng, loại bỏ tàn dư thực vật và cỏ dại để hạn chế môi trường sống của sâu bệnh.
    3. Điều chỉnh mật độ gieo cấy hợp lý để giảm bớt điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh phát triển.
  • Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật:

    Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý và theo đúng hướng dẫn để tránh tình trạng kháng thuốc và bảo vệ môi trường.

  • Công nghệ tiên tiến:

    Áp dụng các công nghệ hiện đại như máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.

Quản lý sâu bệnh là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát để đạt được hiệu quả tốt nhất, đảm bảo cây lúa phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao.

Kết luận

Qua những tìm hiểu về đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo, chúng ta có thể thấy rõ rằng cây lúa là một loại cây trồng quan trọng và có những yêu cầu sinh thái cụ thể để phát triển tối ưu.

  • Khí hậu và nhiệt độ: Cây lúa gạo ưa thích khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với nhiệt độ lý tưởng từ 20-30 độ C. Điều kiện này giúp cây phát triển mạnh mẽ và đạt năng suất cao.
  • Ánh sáng: Cây lúa cần đủ ánh sáng trong suốt quá trình sinh trưởng, từ giai đoạn mạ đến khi thu hoạch.
  • Nhu cầu về nước: Nước là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt trong các giai đoạn quan trọng như đẻ nhánh và phân hóa đòng. Quản lý nước hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo năng suất và chất lượng.
  • Loại đất: Đất phù sa màu mỡ, có độ pH thích hợp và giàu dinh dưỡng là môi trường lý tưởng cho cây lúa.
  • Dinh dưỡng: Bón phân đúng cách và đủ lượng giúp cây lúa phát triển tốt và chống chịu sâu bệnh.
  • Chu kỳ sinh trưởng: Từ giai đoạn gieo mạ, đẻ nhánh, làm đòng, trổ bông đến chín rộ, cây lúa cần được chăm sóc kỹ lưỡng qua từng giai đoạn.
  • Quản lý sâu bệnh: Sử dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh một cách hiệu quả như phun thuốc bằng máy bay không người lái giúp tăng cường năng suất và bảo vệ môi trường.

Việc hiểu và áp dụng những đặc điểm sinh thái này sẽ giúp nông dân tối ưu hóa quá trình canh tác, đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời duy trì sự bền vững trong nông nghiệp. Cùng với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, ngành trồng lúa gạo sẽ tiếp tục phát triển và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế.

Kết luận

Nông nghiệp bền vững: Nâng giá trị lúa gạo theo vùng sinh thái

Mẹo giúp lúa vào gạo nhanh và sáng hạt trong mùa mưa | lê chung vlog

Bài Viết Nổi Bật

Đang xử lý...

Đã thêm vào giỏ hàng thành công