Chủ đề sữa đậu nành tiếng anh là gì: Sữa đậu nành tiếng Anh là gì? Khám phá chi tiết về soya milk, từ nguồn gốc, lợi ích sức khỏe đến cách sử dụng hiệu quả. Bài viết sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về loại thức uống dinh dưỡng này.
Mục lục
Thông tin về "sữa đậu nành" trong tiếng Anh
"Sữa đậu nành" trong tiếng Anh được gọi là "soy milk". Đây là một loại nước uống có nguồn gốc từ đậu nành và thường được sử dụng như một thay thế cho sữa bò trong chế độ ăn uống của những người ăn chay hoặc có dị ứng với sữa động vật.
Soy milk được sản xuất bằng cách xay nhuyễn đậu nành với nước, sau đó lọc để lấy nước cốt. Nó có hương vị nhẹ nhàng và có thể có các loại được bổ sung canxi và vitamin.
Đây là một lựa chọn phổ biến trong ẩm thực chay và cũng được sử dụng làm thành phần trong nhiều món ăn và đồ uống khác.
Sữa Đậu Nành Là Gì?
Sữa đậu nành, hay còn gọi là "soya milk" trong tiếng Anh, là một loại đồ uống làm từ đậu nành. Đây là một sản phẩm dinh dưỡng được ưa chuộng bởi nhiều lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.
Sữa đậu nành được sản xuất thông qua các bước sau:
- Ngâm đậu nành: Đậu nành được ngâm trong nước từ 6 đến 10 giờ để làm mềm.
- Xay đậu nành: Đậu nành đã ngâm được xay nhuyễn với nước để tạo thành hỗn hợp đậu nành và nước.
- Lọc hỗn hợp: Hỗn hợp được lọc qua vải hoặc máy lọc để loại bỏ bã đậu, chỉ giữ lại phần nước.
- Đun sôi: Nước đậu nành được đun sôi trong khoảng 15-20 phút để loại bỏ các chất không tốt và làm chín.
- Thêm đường và hương liệu (tùy chọn): Sữa đậu nành có thể được thêm đường hoặc các hương liệu tự nhiên để tăng hương vị.
Dinh dưỡng trong sữa đậu nành:
- Protein: 3.5g
- Chất béo: 1.5g
- Carbohydrates: 5g
- Chất xơ: 1g
Sữa đậu nành không chỉ cung cấp nhiều dưỡng chất mà còn có các lợi ích sau:
- Tốt cho tim mạch: Giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp ngăn ngừa táo bón và cải thiện sức khỏe đường ruột.
- Phòng chống loãng xương: Cung cấp canxi và các dưỡng chất quan trọng cho xương.
Sữa đậu nành còn là lựa chọn hoàn hảo cho những người không dung nạp lactose, người ăn chay và những ai muốn thay thế sữa động vật trong chế độ ăn uống của mình.
Thành phần dinh dưỡng | Hàm lượng (trong 100ml) |
Năng lượng | 54 kcal |
Protein | 3.5g |
Chất béo | 1.5g |
Carbohydrates | 5g |
Chất xơ | 1g |
Với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về sữa đậu nành và những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Đây là một lựa chọn dinh dưỡng tuyệt vời cho mọi người ở mọi độ tuổi.
XEM THÊM:
Sữa Đậu Nành Trong Tiếng Anh
Soya Milk
Pronunciation: /ˈsɔɪə mɪlk/
- Definition and origin of soy milk
- Popular types of soy milk
Lợi Ích Của Sữa Đậu Nành
- Bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể
- Giúp duy trì sức khỏe tim mạch
- Ngăn ngừa loãng xương
XEM THÊM:
Cách Sử Dụng Sữa Đậu Nành
- Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh sau khi mở nắp
- Sử dụng trực tiếp hoặc kết hợp với các loại ngũ cốc, nấu chè
- Có thể sử dụng để làm nước uống, nấu cháo, làm bánh
Những Điều Cần Tránh Khi Dùng Sữa Đậu Nành
- Không uống quá nhiều sữa đậu nành trong một lần
- Tránh uống sữa đậu nành chưa đun sôi kỹ
- Không nên ăn cùng với trứng và đường đỏ
XEM THÊM:
Kết Luận
Sữa đậu nành là một lựa chọn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là cho những người ưa thích chế độ ăn uống không có sữa từ động vật. Việc sử dụng sữa đậu nành đem lại nhiều lợi ích như cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cần thiết, giúp duy trì sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa loãng xương. Tuy nhiên, cần lưu ý những điều cần tránh khi sử dụng sữa đậu nành để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
XEM THÊM:
Uống sữa đậu nành vào lúc nào là tốt nhất
Tác Dụng Của Đậu Nành Đối Với Sức Khỏe Bạn Không Nên Bỏ Qua | Dr Ngọc
XEM THÊM:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Uống | Drinks
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
XEM THÊM: