Vitamin B Complex List: Tổng hợp đầy đủ và chi tiết về các loại vitamin nhóm B

Chủ đề vitamin b complex liquid drops: Vitamin B complex bao gồm nhiều loại vitamin quan trọng cho sức khỏe, mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc duy trì năng lượng, hệ thần kinh và miễn dịch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ danh sách các vitamin B, lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại và nguồn thực phẩm giàu vitamin B để cải thiện cuộc sống hàng ngày.

Danh Sách Các Vitamin Trong Vitamin B Complex

Vitamin B complex là một nhóm các vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất, tạo năng lượng, và duy trì sức khỏe tổng thể. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại vitamin B thuộc nhóm này và vai trò của chúng:

  • Vitamin B1 (Thiamine): Hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng, giúp chức năng thần kinh và cơ hoạt động tốt.
  • Vitamin B2 (Riboflavin): Giúp phân giải chất béo, protein và carbohydrate, hỗ trợ làn da khỏe mạnh và mắt sáng rõ.
  • Vitamin B3 (Niacin): Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ tiêu hóa, hệ thần kinh và làn da.
  • Vitamin B5 (Pantothenic Acid): Cần thiết cho việc sản xuất hormone, hỗ trợ hệ thần kinh và quá trình trao đổi chất.
  • Vitamin B6 (Pyridoxine): Tham gia vào việc sản xuất hemoglobin và chức năng miễn dịch, đồng thời giúp điều chỉnh cảm xúc.
  • Vitamin B7 (Biotin): Đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein, giữ cho tóc, da và móng khỏe mạnh.
  • Vitamin B9 (Folate/Folic Acid): Quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và tế bào hồng cầu, đặc biệt cần thiết cho phụ nữ mang thai.
  • Vitamin B12 (Cobalamin): Hỗ trợ hệ thần kinh và giúp sản sinh tế bào hồng cầu, ngăn ngừa bệnh thiếu máu.

Tác Dụng Của Vitamin B Complex

Vitamin B complex không chỉ cung cấp các vitamin cần thiết mà còn có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe:

  • Cung cấp năng lượng: Vitamin B complex giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ thần kinh: Các vitamin nhóm B, đặc biệt là B6 và B12, giúp duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh, cải thiện trí nhớ và sự tập trung.
  • Giảm căng thẳng và mệt mỏi: Vitamin B có vai trò quan trọng trong việc giảm lo âu và mệt mỏi, giúp cơ thể giảm căng thẳng và duy trì trạng thái tinh thần tốt.
  • Chăm sóc da, tóc và móng: Vitamin B7 (biotin) đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của da, tóc và móng.
  • Hỗ trợ phụ nữ mang thai: Vitamin B9 rất quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật bẩm sinh và hỗ trợ quá trình phát triển của thai nhi.

Lợi Ích Khi Bổ Sung Vitamin B Complex

Bổ sung vitamin B complex có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tăng cường chức năng não bộ: Vitamin B complex giúp duy trì trí nhớ và sự tỉnh táo, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Một số loại vitamin B, đặc biệt là B6 và B12, giúp điều chỉnh mức homocysteine trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin B6 giúp sản sinh các kháng thể, từ đó tăng cường khả năng chống lại bệnh tật của cơ thể.

Đối Tượng Nên Bổ Sung Vitamin B Complex

Việc bổ sung vitamin B complex là rất cần thiết đối với các nhóm người sau:

  1. Người thường xuyên căng thẳng, mệt mỏi, cần bổ sung dinh dưỡng để cải thiện sức khỏe thần kinh.
  2. Phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho thai nhi.
  3. Người lớn tuổi cần bổ sung vitamin để duy trì trí nhớ và chức năng não bộ.
  4. Những người có chế độ ăn uống thiếu hụt các nguồn vitamin B từ thực phẩm.

Vitamin B complex là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ các chức năng thiết yếu của cơ thể. Bạn có thể bổ sung vitamin này thông qua thực phẩm chức năng hoặc từ các nguồn thực phẩm tự nhiên như thịt, cá, ngũ cốc nguyên hạt, và rau xanh.

Danh Sách Các Vitamin Trong Vitamin B Complex

1. Vitamin B1 (Thiamin)

Vitamin B1, hay còn gọi là thiamin, là một trong những vitamin thiết yếu của nhóm B. Thiamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, giúp cơ thể duy trì chức năng của các tế bào và hệ thần kinh.

Vai trò của Thiamin đối với cơ thể

  • Chuyển hóa năng lượng: Thiamin giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate thành glucose, cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
  • Sức khỏe thần kinh: Thiamin hỗ trợ chức năng của các dây thần kinh và giúp duy trì hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
  • Chức năng tim mạch: Thiamin đóng vai trò trong việc duy trì hoạt động của cơ tim và có thể giúp cải thiện chức năng tim trong các trường hợp suy tim.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Thiamin tham gia vào quá trình sản xuất axit hydrochloric, giúp duy trì chức năng tiêu hóa hiệu quả.

Các triệu chứng thiếu hụt Thiamin

  • Thiếu thiamin có thể dẫn đến bệnh Beriberi, gây suy nhược cơ, mất cảm giác ở tay chân, và trong trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến tim và hệ thần kinh.
  • Hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở những người lạm dụng rượu, có thể gây mất trí nhớ và khó khăn trong việc duy trì thăng bằng.

Liều lượng khuyến cáo hàng ngày

Nhóm tuổi Liều khuyến cáo (mg)
Trẻ sơ sinh (0-6 tháng) 0.2 mg
Trẻ em (7-12 tháng) 0.3 mg
Người lớn (nam) 1.2 mg
Người lớn (nữ) 1.1 mg
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú 1.4 mg

Thực phẩm giàu Thiamin

  • Thịt lợn, thịt bò
  • Ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì và các sản phẩm ngũ cốc bổ sung
  • Các loại đậu như đậu lăng, đậu xanh
  • Các loại cá như cá hồi và cá ngừ
  • Hạt hướng dương, sữa chua và trứng

Vitamin B1 rất quan trọng để duy trì năng lượng và sức khỏe tổng thể. Chế độ ăn giàu thực phẩm tự nhiên và bổ sung vitamin có thể đảm bảo bạn nhận đủ lượng thiamin mỗi ngày.

2. Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2, hay còn gọi là Riboflavin, là một vitamin quan trọng trong nhóm vitamin B, giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và duy trì sức khỏe của da, mắt, và hệ thần kinh. Riboflavin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa thiếu máu và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do.

Lợi ích của Vitamin B2

  • Hỗ trợ sản xuất năng lượng bằng cách giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo.
  • Giúp duy trì sức khỏe của da, mắt, và hệ thần kinh.
  • Ngăn ngừa và điều trị các chứng thiếu máu bằng cách hỗ trợ sản xuất hồng cầu.
  • Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa và gốc tự do, từ đó giúp ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch.
  • Riboflavin có thể giảm mức homocysteine trong máu, yếu tố gây nguy cơ cho bệnh tim mạch và đột quỵ.

Các nguồn thực phẩm giàu Vitamin B2

Vitamin B2 có nhiều trong các thực phẩm sau:

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua.
  • Thịt đỏ như thịt bò, thịt cừu và nội tạng (gan, thận).
  • Các loại cá như cá hồi, cá ngừ.
  • Trứng, đặc biệt là lòng đỏ trứng.
  • Rau lá xanh như cải bó xôi, măng tây.
  • Ngũ cốc và bánh mì nguyên cám.
  • Hạt hạnh nhân và các loại hạt khác.

Thiếu hụt Vitamin B2

Thiếu hụt riboflavin thường hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở những người có chế độ ăn uống kém hoặc bị rối loạn chuyển hóa. Các triệu chứng của thiếu vitamin B2 bao gồm:

  • Môi nứt nẻ và lưỡi sưng đỏ.
  • Da khô và nổi vảy.
  • Đau họng và viêm lưỡi.
  • Thiếu máu và mệt mỏi.

Liều dùng khuyến nghị

Lượng vitamin B2 khuyến nghị hàng ngày là:

  • Người lớn: Nam 1.3 mg/ngày, Nữ 1.1 mg/ngày.
  • Phụ nữ mang thai: 1.4 mg/ngày.
  • Phụ nữ cho con bú: 1.6 mg/ngày.

Tác dụng phụ và rủi ro

Riboflavin là một vitamin tan trong nước, do đó cơ thể chỉ hấp thụ một lượng nhất định và phần dư thừa sẽ được đào thải qua nước tiểu. Hiếm khi xảy ra độc tính, nhưng bổ sung quá mức có thể gây một số tác dụng phụ như:

  • Nước tiểu màu vàng sáng.
  • Kích ứng da, nhạy cảm với ánh sáng mạnh.

3. Vitamin B3 (Niacin)


Vitamin B3, hay còn gọi là Niacin, là một loại vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Niacin tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, giúp tạo ra năng lượng cần thiết cho cơ thể. Ngoài ra, Niacin còn có khả năng cải thiện chức năng tiêu hóa và thúc đẩy hệ thần kinh hoạt động hiệu quả.


Một trong những công dụng nổi bật của vitamin B3 là kiểm soát cholesterol. Niacin giúp giảm mức LDL (cholesterol xấu) và tăng HDL (cholesterol tốt), qua đó giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Niacin cũng giúp hỗ trợ điều trị tình trạng da như bệnh Pellagra và cải thiện tuần hoàn máu.


Ngoài các lợi ích về tim mạch, Niacin còn giúp tăng cường sức khỏe da, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và nguy cơ mắc một số loại ung thư da. Một số nghiên cứu còn cho thấy Niacin có thể giúp điều trị chứng rối loạn cương dương và cải thiện sức khỏe sinh sản ở nam giới.


Vitamin B3 có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, cá, thịt, và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, nếu không bổ sung đủ qua chế độ ăn uống, người dùng có thể cần đến các thực phẩm chức năng chứa Niacin, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

3. Vitamin B3 (Niacin)

4. Vitamin B5 (Pantothenic acid)

Vitamin B5, hay còn gọi là acid pantothenic, là một loại vitamin nhóm B thiết yếu cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo để tạo ra năng lượng. Hơn nữa, vitamin B5 còn hỗ trợ việc tổng hợp coenzyme A (CoA), một hợp chất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học khác nhau.

Công dụng của Vitamin B5:

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Pantothenic acid giúp hạ cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó hỗ trợ bảo vệ tim mạch.
  • Tăng cường chức năng não bộ: Vitamin B5 cần thiết cho việc sản xuất acetylcholine, giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
  • Hỗ trợ làn da và tóc: Vitamin B5 giúp chữa lành da bị tổn thương và hỗ trợ quá trình tổng hợp sắc tố melanin, giúp duy trì màu sắc tự nhiên của tóc.
  • Giúp kiểm soát stress: Vitamin B5 hỗ trợ tuyến thượng thận trong việc điều tiết hormone cortisol, giúp cơ thể đối phó với căng thẳng.
  • Thúc đẩy quá trình làm lành vết thương: Pantothenic acid hỗ trợ tái tạo tế bào, giúp quá trình chữa lành vết thương nhanh chóng hơn.

Thiếu hụt Vitamin B5: Mặc dù tình trạng thiếu hụt B5 hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khó ngủ, rối loạn tiêu hóa, và rối loạn chức năng hệ thần kinh.

Thực phẩm giàu Vitamin B5:

Thực phẩm Hàm lượng Vitamin B5 (mg)
Cá hồi 1.3 mg
Đậu lăng 1.3 mg
Bắp ngô 1.2 mg
Cà chua phơi khô 1.1 mg
Trứng 0.9 mg
Súp lơ 0.7 mg

Để duy trì sức khỏe tối ưu, hãy đảm bảo tiêu thụ khoảng 2-3 khẩu phần thực phẩm giàu vitamin B5 mỗi ngày.

5. Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B6, hay còn gọi là Pyridoxine, là một loại vitamin B quan trọng tham gia vào nhiều chức năng sinh học trong cơ thể. Vitamin này giúp cơ thể sản xuất hemoglobin, chất mang oxy trong máu, và hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo thành năng lượng.

  • Chức năng chính của Vitamin B6
    1. Tham gia vào tổng hợp neurotransmitter: Vitamin B6 hỗ trợ tạo ra serotonin, dopamine và GABA - các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp cải thiện tâm trạng và chất lượng giấc ngủ.
    2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Pyridoxine giúp kiểm soát nồng độ homocysteine, một loại axit amin nếu ở mức cao có thể gây tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    3. Giúp duy trì chức năng não bộ và hệ thần kinh.
  • Các nguồn thực phẩm giàu Vitamin B6
    • Thịt gà, cá ngừ và cá hồi.
    • Khoai tây, chuối và đậu xanh.
    • Ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt như hạt hướng dương, hạt óc chó.
  • Lợi ích sức khỏe
    1. Cải thiện tâm trạng: Nghiên cứu chỉ ra rằng Vitamin B6 có thể giúp giảm các triệu chứng của trầm cảm và lo âu.
    2. Giảm nguy cơ thiếu máu: Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hemoglobin, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu B6.
    3. Giảm viêm khớp dạng thấp: Những người bị viêm khớp dạng thấp có thể hưởng lợi từ việc bổ sung Vitamin B6 để giảm viêm.
  • Liều lượng khuyến nghị

    Liều lượng khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành là từ 1,3 đến 2 mg, tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi. Bổ sung quá mức có thể gây tổn thương thần kinh, vì vậy cần tuân thủ liều lượng được khuyến nghị bởi các chuyên gia y tế.

6. Vitamin B7 (Biotin)


Vitamin B7, còn gọi là Biotin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của tóc, da và móng. Nó giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein, và tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Biotin đặc biệt được biết đến với khả năng hỗ trợ sự phát triển của tóc và móng chắc khỏe.


Các nguồn thực phẩm giàu biotin bao gồm:

  • Gan bò
  • Trứng (đã nấu chín)
  • Cá hồi
  • Quả bơ
  • Khoai lang
  • Hạt và các loại quả hạch


Thiếu hụt vitamin B7 thường hiếm gặp, nhưng khi xảy ra có thể gây ra các triệu chứng như rụng tóc, da khô, và móng giòn. Đặc biệt, những người nghiện rượu, phụ nữ mang thai và những người có chế độ ăn uống không đủ chất dễ bị thiếu hụt biotin. Trong một số trường hợp, việc bổ sung biotin có thể giúp cải thiện tình trạng tóc rụng và móng yếu.


Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học mạnh mẽ về việc biotin có thể cải thiện sức khỏe tóc và móng ở những người không bị thiếu hụt. Hơn nữa, tiêu thụ quá mức vitamin B7 không gây độc hại, vì biotin là vitamin tan trong nước, lượng dư thừa sẽ được đào thải qua nước tiểu.


Một điều đáng chú ý là ăn nhiều lòng trắng trứng sống có thể cản trở sự hấp thụ biotin do sự hiện diện của avidin, một protein liên kết với biotin. Để tránh vấn đề này, nên sử dụng trứng đã nấu chín.

6. Vitamin B7 (Biotin)

7. Vitamin B9 (Folate hoặc Axit folic)

Vitamin B9, còn được gọi là folate hoặc axit folic, là một loại vitamin nhóm B quan trọng cho quá trình tạo tế bào máu và hệ thần kinh. Folate có vai trò đặc biệt trong sự phát triển của thai nhi và sản xuất DNA.

  • Vai trò trong cơ thể: Vitamin B9 giúp cơ thể sản xuất và duy trì các tế bào mới, đặc biệt quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và phát triển của phôi thai. Thiếu hụt folate có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh.
  • Thực phẩm giàu Vitamin B9:
    • Rau lá xanh như rau chân vịt, cải búp, và rau diếp
    • Ngũ cốc và đậu lăng
    • Nội tạng động vật, đặc biệt là gan
    • Các loại trái cây thuộc họ cam quýt
  • Ảnh hưởng của thiếu hụt: Thiếu Vitamin B9 có thể gây ra thiếu máu, mệt mỏi, và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Phụ nữ mang thai cần bổ sung folate để tránh nguy cơ dị tật ống thần kinh.

Bổ sung folate thông qua thực phẩm tự nhiên hoặc viên uống bổ sung là cách hiệu quả để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng cần thiết, đặc biệt đối với phụ nữ trong giai đoạn chuẩn bị mang thai và mang thai.

8. Vitamin B12 (Cobalamin)

Vitamin B12, hay còn gọi là cobalamin, là một trong những vitamin nhóm B quan trọng đối với cơ thể, tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu và duy trì sức khỏe hệ thần kinh. Đây là loại vitamin thiết yếu mà cơ thể không thể tự sản xuất, cần được bổ sung qua thực phẩm.

  • Vai trò của Vitamin B12: Vitamin B12 giúp cơ thể sản xuất hồng cầu, hỗ trợ quá trình tạo DNA và bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương. Nó cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và protein để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Thực phẩm giàu Vitamin B12:
    • Nghêu, hàu và các loại hải sản
    • Gan bò, thịt đỏ
    • Sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua
    • Cá hồi, cá ngừ
    • Trứng và thịt gia cầm
  • Thiếu hụt Vitamin B12: Thiếu hụt Vitamin B12 có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu cơ, rối loạn trí nhớ và tổn thương thần kinh. Đặc biệt, thiếu hụt ở phụ nữ mang thai có thể làm tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Bổ sung đủ lượng vitamin B12 thông qua chế độ ăn hoặc thực phẩm bổ sung giúp duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ chức năng thần kinh, tim mạch.

9. Tác dụng phụ và liều lượng khuyến nghị

Vitamin B complex, dù rất cần thiết cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những tác dụng phụ và liều lượng khuyến nghị cho việc bổ sung vitamin B complex.

  • Tác dụng phụ:
    • Vitamin B6 và B12 có thể gây khó ngủ nếu sử dụng vào buổi tối, do chúng có tác động kích thích hệ thần kinh.
    • Việc bổ sung quá nhiều vitamin B6 có thể gây tổn thương thần kinh, đặc biệt nếu sử dụng liều cao trong thời gian dài.
    • Vitamin B3 (Niacin) có thể gây hiện tượng đỏ mặt, ngứa hoặc nổi mẩn.
    • Dùng quá nhiều vitamin B9 (Folate) có thể che giấu sự thiếu hụt vitamin B12, dẫn đến nguy cơ tổn thương thần kinh không phát hiện được kịp thời.
  • Liều lượng khuyến nghị:
    • Vitamin B1: 1.1-1.2 mg/ngày
    • Vitamin B2: 1.1-1.3 mg/ngày
    • Vitamin B3: 14-16 mg/ngày
    • Vitamin B5: 5 mg/ngày
    • Vitamin B6: 1.3-2.0 mg/ngày, phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính
    • Vitamin B7 (Biotin): 30 mcg/ngày
    • Vitamin B9 (Folate): 400 mcg/ngày
    • Vitamin B12: 2.4 mcg/ngày
  • Lưu ý:
    • Phụ nữ mang thai cần bổ sung folate để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
    • Người lớn tuổi và người ăn chay nên cân nhắc bổ sung vitamin B12 do nguy cơ thiếu hụt cao.

Việc bổ sung vitamin B complex nên được tuân thủ theo liều lượng khuyến nghị, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

9. Tác dụng phụ và liều lượng khuyến nghị
Bài Viết Nổi Bật

Đang xử lý...

Đã thêm vào giỏ hàng thành công