Vitamin C 500mg/5ml: Công dụng, cách sử dụng và lợi ích cho sức khỏe

Chủ đề vitamin c 500mg/5ml: Vitamin C 500mg/5ml là một sản phẩm dược phẩm quan trọng, giúp bổ sung vitamin C cho cơ thể. Sản phẩm này hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, phòng ngừa và điều trị các triệu chứng thiếu hụt vitamin C. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng, cách sử dụng an toàn và những lợi ích mà Vitamin C 500mg/5ml mang lại cho sức khỏe.

Thông tin về Vitamin C 500mg/5ml

Vitamin C 500mg/5ml là một loại thuốc chứa acid ascorbic (Vitamin C) được sử dụng phổ biến trong việc phòng ngừa và điều trị các triệu chứng thiếu hụt vitamin C, cũng như hỗ trợ điều trị một số bệnh lý khác. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và sản sinh các chất quan trọng cho cơ thể như collagen, hormone và tăng cường hấp thụ sắt.

Công dụng của Vitamin C 500mg/5ml

  • Điều trị bệnh thiếu vitamin C (bệnh Scorbut).
  • Tăng sức đề kháng cho cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp cảm cúm, nhiễm khuẩn, mệt mỏi.
  • Hỗ trợ điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
  • Kết hợp trong liệu trình điều trị dị ứng và các bệnh lý về máu.

Liều dùng và cách sử dụng

Vitamin C 500mg/5ml thường được sử dụng dưới dạng tiêm, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân không thể dùng đường uống hoặc hấp thụ kém. Liều dùng phổ biến như sau:

  • Người lớn: 250-500 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ, điều trị tối thiểu trong 2 tuần.
  • Trẻ em: 100-300 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ, dùng tối thiểu trong 2 tuần.

Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng Vitamin C, có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt khi dùng liều cao kéo dài:

  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, ợ nóng.
  • Hình thành sỏi thận do tăng oxalat niệu.
  • Buồn ngủ, mệt mỏi, đỏ bừng, nhức đầu.

Chống chỉ định

  • Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử sỏi thận hoặc tăng oxalat niệu.
  • Không dùng cho bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD), người có nguy cơ thiếu máu huyết tán.
  • Cần thận trọng khi dùng cho người bị bệnh thalassemia.

Thành phần

Mỗi ống tiêm 5ml chứa 500mg acid ascorbic, được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền.

Lưu ý khi sử dụng

  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo đúng liều lượng và an toàn cho sức khỏe.
  • Không tự ý sử dụng thuốc quá liều hoặc kéo dài thời gian điều trị mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Người bệnh bị sỏi thận cần theo dõi chặt chẽ lượng oxalat niệu khi sử dụng.

Cách bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Thuốc có hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin về Vitamin C 500mg/5ml

Công dụng và chỉ định


Vitamin C 500mg/5ml là một sản phẩm chứa hàm lượng cao vitamin C, được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe với các công dụng chính như sau:

  • Phòng ngừa và điều trị bệnh Scorbut: Đây là một bệnh do thiếu vitamin C gây ra, với các triệu chứng như sưng nướu, chảy máu chân răng, và suy giảm sức khỏe tổng thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus.
  • Chống oxy hóa: Vitamin C giúp ngăn chặn tổn thương do gốc tự do, bảo vệ tế bào và hỗ trợ quá trình hồi phục cơ thể.
  • Hỗ trợ hấp thụ sắt: Vitamin C tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thực phẩm, hỗ trợ hình thành hồng cầu và phòng ngừa thiếu máu.
  • Thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen: Collagen là một chất quan trọng trong việc duy trì sự chắc khỏe của da, xương, răng và mạch máu.


Sản phẩm này thường được chỉ định sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin C, người cần tăng sức đề kháng hoặc đang trong giai đoạn phục hồi sức khỏe sau bệnh tật. Đối với liều lượng và cách sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thành phần và dạng bào chế

Vitamin C 500mg/5ml là sản phẩm được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm với thành phần chính là acid ascorbic, thường được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin C cấp tính. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thành phần và dạng bào chế:

  • Thành phần chính: Mỗi ống 5ml chứa 500mg acid ascorbic (vitamin C).
  • Tá dược: Natri hydrocarbonat, natri metabisulfit, Trilon B, và nước cất pha tiêm vừa đủ 5ml.

Sản phẩm được sử dụng bằng đường tiêm, bao gồm tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, hoặc tiêm dưới da, đảm bảo hiệu quả hấp thu nhanh chóng và giúp cơ thể bổ sung vitamin C một cách hiệu quả.

Dạng bào chế dung dịch tiêm thích hợp cho các đối tượng không thể bổ sung vitamin C qua đường uống, như những bệnh nhân suy nhược, không ăn uống được hoặc gặp các vấn đề nghiêm trọng về tiêu hóa.

Chống chỉ định và thận trọng

Vitamin C 500mg/5ml cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng. Dưới đây là những chống chỉ định và các lưu ý thận trọng khi sử dụng sản phẩm này:

  • Chống chỉ định:
    • Không dùng cho bệnh nhân bị sỏi thận hoặc có tiền sử mắc sỏi calci oxalat, do liều cao vitamin C có thể làm tăng oxalat niệu và gây hình thành sỏi thận.
    • Chống chỉ định đối với những người thiếu men G6PD, vì có thể gây tan máu.
    • Người mắc thalassemia cũng không nên sử dụng vitamin C liều cao, do có thể làm tăng nồng độ sắt trong máu.
  • Thận trọng:
    • Sử dụng liều cao kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng nhờn thuốc, khiến cơ thể phụ thuộc vào vitamin C và có nguy cơ thiếu hụt khi giảm liều.
    • Tránh sử dụng vitamin C liều cao cho người có nguy cơ hoặc tiền sử mắc bệnh sỏi thận, cần theo dõi kỹ lưỡng khi sử dụng lâu dài.
    • Vitamin C có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm đường huyết, nên thận trọng khi bệnh nhân đang kiểm tra glucose trong nước tiểu.
    • Dùng thận trọng đối với phụ nữ có thai và cho con bú, cần tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
Chống chỉ định và thận trọng

Tương tác thuốc

Vitamin C có thể tương tác với một số loại thuốc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra các tác dụng không mong muốn. Dưới đây là một số tương tác phổ biến cần lưu ý khi sử dụng vitamin C 500mg/5ml:

  • Kháng sinh nhóm beta-lactam: Các kháng sinh như penicillin, amoxicillin, và ampicillin có thể bị mất tác dụng khi gặp môi trường axit, đặc biệt là khi dùng cùng với vitamin C. Việc kết hợp hai loại này sẽ làm giảm hiệu quả điều trị kháng sinh.
  • Aspirin và thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Sử dụng vitamin C cùng với aspirin có thể làm tăng nồng độ aspirin trong máu do vitamin C làm giảm bài tiết aspirin qua nước tiểu. Điều này có thể dẫn đến ngộ độc aspirin nếu dùng liều cao kéo dài.
  • Thuốc kháng axit chứa nhôm: Vitamin C có khả năng tăng hấp thu nhôm, gây tích tụ nhôm trong cơ thể và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng cùng các thuốc kháng axit như Maalox và Gaviscon.
  • Fluphenazine: Vitamin C có thể làm giảm nồng độ fluphenazine trong huyết tương, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc.
  • Sắt nguyên tố: Khi kết hợp vitamin C với sắt (tỷ lệ trên 200 mg vitamin C với 30 mg sắt), quá trình hấp thu sắt sẽ được tăng cường, giúp điều trị thiếu máu hiệu quả hơn.
  • Thuốc hóa trị: Vitamin C có tính chống oxy hóa cao, có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc hóa trị. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng vitamin C trong quá trình điều trị ung thư.

Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C đồng thời với các loại thuốc khác, đặc biệt là khi điều trị các bệnh mãn tính hoặc đang sử dụng nhiều loại thuốc.

Bảo quản và xuất xứ

Hướng dẫn bảo quản:

  • Vitamin C 500mg/5ml nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30°C, tránh để nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
  • Để xa tầm tay trẻ em và không sử dụng thuốc nếu đã quá hạn sử dụng.
  • Tránh lưu trữ thuốc trong tủ lạnh hoặc tủ đông nếu không có hướng dẫn đặc biệt từ nhà sản xuất.

Xuất xứ:

  • Thuốc Vitamin C 500mg/5ml được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, một đơn vị có uy tín trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm tại Việt Nam.
  • Thương hiệu xuất xứ từ Đức, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và quy định về an toàn dược phẩm.
  • Vitamin C dạng dung dịch tiêm 500mg/5ml thường được đóng gói trong các ống tiêm hợp vệ sinh, với quy cách hộp 1 vỉ x 6 ống, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

Thời hạn sử dụng:

Thời hạn sử dụng của sản phẩm là 24 tháng kể từ ngày sản xuất, thông tin này được in trên bao bì. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng thuốc trong thời gian được chỉ định và tuân thủ đúng quy trình bảo quản.

Mời các bạn bình luận hoặc đặt câu hỏi
Hotline: 0912992016

Đang xử lý...

Đã thêm vào giỏ hàng thành công