Vitamin PP là vitamin nào? Tất cả những gì bạn cần biết về Vitamin PP (B3)

Chủ đề vitamin pp là vitamin nào: Vitamin PP, hay còn được gọi là Vitamin B3, là một dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Vitamin PP, từ công dụng, liều lượng cho đến các nguồn thực phẩm giàu vitamin này. Hãy cùng khám phá lợi ích mà Vitamin PP mang lại cho sức khỏe của bạn.

Vitamin PP là gì?

Vitamin PP, còn được gọi là niacin hay vitamin B3, là một loại vitamin thiết yếu thuộc nhóm vitamin B. Vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và da. Vitamin PP cũng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ chuyển hóa năng lượng từ thức ăn.

Vitamin PP là gì?

Tác dụng của Vitamin PP

  • Giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý như đái tháo đường tuýp 1 và bệnh Pellagra (một bệnh do thiếu hụt niacin).
  • Góp phần vào việc bảo vệ da khỏi các vấn đề như mụn trứng cá và viêm da.
  • Cải thiện chức năng não bộ và hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer.

Liều dùng Vitamin PP

Đối tượng Liều dùng
Trẻ em 5 - 10 mg/ngày
Người lớn 13 - 19 mg/ngày
Phụ nữ mang thai và cho con bú 17 - 20 mg/ngày

Thực phẩm giàu Vitamin PP

  • Thịt nạc như thịt gà, thịt bò, và cá.
  • Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch và ngô.
  • Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều, và hạt lanh.
  • Rau xanh như súp lơ, rau bina, và khoai tây.
Thực phẩm giàu Vitamin PP

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

  1. Hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể.
  2. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thần kinh và tiêu hóa.
  3. Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng tinh thần.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Dùng quá liều vitamin PP có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, và cảm giác nóng rát trên da. Đặc biệt, đối với người có vấn đề về gan hoặc đái tháo đường, cần thận trọng khi sử dụng vitamin này.

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Tác dụng của Vitamin PP

  • Giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý như đái tháo đường tuýp 1 và bệnh Pellagra (một bệnh do thiếu hụt niacin).
  • Góp phần vào việc bảo vệ da khỏi các vấn đề như mụn trứng cá và viêm da.
  • Cải thiện chức năng não bộ và hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer.
Tác dụng của Vitamin PP

Liều dùng Vitamin PP

Đối tượng Liều dùng
Trẻ em 5 - 10 mg/ngày
Người lớn 13 - 19 mg/ngày
Phụ nữ mang thai và cho con bú 17 - 20 mg/ngày

Thực phẩm giàu Vitamin PP

  • Thịt nạc như thịt gà, thịt bò, và cá.
  • Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch và ngô.
  • Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều, và hạt lanh.
  • Rau xanh như súp lơ, rau bina, và khoai tây.

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

  1. Hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể.
  2. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thần kinh và tiêu hóa.
  3. Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng tinh thần.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Dùng quá liều vitamin PP có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, và cảm giác nóng rát trên da. Đặc biệt, đối với người có vấn đề về gan hoặc đái tháo đường, cần thận trọng khi sử dụng vitamin này.

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Liều dùng Vitamin PP

Đối tượng Liều dùng
Trẻ em 5 - 10 mg/ngày
Người lớn 13 - 19 mg/ngày
Phụ nữ mang thai và cho con bú 17 - 20 mg/ngày

Thực phẩm giàu Vitamin PP

  • Thịt nạc như thịt gà, thịt bò, và cá.
  • Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch và ngô.
  • Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều, và hạt lanh.
  • Rau xanh như súp lơ, rau bina, và khoai tây.
Thực phẩm giàu Vitamin PP

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

  1. Hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể.
  2. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thần kinh và tiêu hóa.
  3. Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng tinh thần.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Dùng quá liều vitamin PP có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, và cảm giác nóng rát trên da. Đặc biệt, đối với người có vấn đề về gan hoặc đái tháo đường, cần thận trọng khi sử dụng vitamin này.

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Thực phẩm giàu Vitamin PP

  • Thịt nạc như thịt gà, thịt bò, và cá.
  • Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch và ngô.
  • Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều, và hạt lanh.
  • Rau xanh như súp lơ, rau bina, và khoai tây.
Thực phẩm giàu Vitamin PP

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

  1. Hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể.
  2. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thần kinh và tiêu hóa.
  3. Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng tinh thần.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Dùng quá liều vitamin PP có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, và cảm giác nóng rát trên da. Đặc biệt, đối với người có vấn đề về gan hoặc đái tháo đường, cần thận trọng khi sử dụng vitamin này.

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

  1. Hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể.
  2. Giúp duy trì sự ổn định của hệ thần kinh và tiêu hóa.
  3. Cải thiện tình trạng mệt mỏi và căng thẳng tinh thần.

Tác dụng phụ của Vitamin PP

Dùng quá liều vitamin PP có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, và cảm giác nóng rát trên da. Đặc biệt, đối với người có vấn đề về gan hoặc đái tháo đường, cần thận trọng khi sử dụng vitamin này.

Công dụng của Vitamin PP đối với sức khỏe

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Ứng dụng trong y học

Vitamin PP thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:

  • Chứng tăng cholesterol máu, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Bệnh Pellagra do thiếu hụt niacin gây ra các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm chức năng thần kinh.

Công thức hóa học của Niacin

Niacin có công thức hóa học là \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước.

Tổng quan về Vitamin PP (Vitamin B3)

Vitamin PP, còn gọi là Vitamin B3, là một loại vitamin thiết yếu trong nhóm vitamin B. Vitamin này có hai dạng chính là niacin và niacinamide. Cả hai dạng đều tham gia vào nhiều chức năng sinh hóa của cơ thể, hỗ trợ chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng.

Cấu trúc hóa học

Niacin có công thức hóa học \[ C_6H_5NO_2 \], là một hợp chất hòa tan trong nước. Nó tồn tại dưới dạng bột kết tinh không màu, có tính acid nhẹ.

Chức năng của Vitamin PP

  • Hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.
  • Góp phần duy trì sức khỏe của da, hệ thần kinh và hệ tiêu hóa.
  • Có khả năng cải thiện chức năng não và tăng cường trí nhớ.
  • Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng cho tế bào.

Các nguồn thực phẩm giàu Vitamin PP

Bạn có thể bổ sung Vitamin PP từ nhiều nguồn thực phẩm tự nhiên như:

  • Thịt nạc (thịt gà, bò, lợn).
  • Hải sản (cá hồi, cá ngừ).
  • Ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt).
  • Các loại hạt (hạt điều, hạnh nhân).

Liều lượng khuyến nghị

Liều lượng sử dụng Vitamin PP khác nhau dựa trên độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng:

Đối tượng Liều dùng mỗi ngày
Trẻ em 5 - 10 mg
Người lớn 13 - 19 mg
Phụ nữ mang thai và cho con bú 17 - 20 mg
Tổng quan về Vitamin PP (Vitamin B3)

Lợi ích của Vitamin PP đối với sức khỏe

Vitamin PP, hay còn gọi là Vitamin B3 (niacin), mang lại nhiều lợi ích quan trọng đối với sức khỏe con người. Không chỉ hỗ trợ các quá trình trao đổi chất, Vitamin PP còn tham gia vào việc chuyển hóa năng lượng và giúp duy trì chức năng của nhiều cơ quan.

  • Cải thiện sức khỏe làn da: Vitamin PP được biết đến với khả năng chống viêm, giúp giảm các vấn đề như mụn trứng cá và rosacea. Khi sử dụng đúng cách, Vitamin PP còn hỗ trợ trong việc làm dịu da và ngăn ngừa các tình trạng viêm da.
  • Hỗ trợ phòng ngừa ung thư da: Nhờ khả năng sửa chữa DNA bị tổn thương bởi tia UV, Vitamin PP giúp bảo vệ làn da khỏi nguy cơ phát triển ung thư tế bào hắc tố.
  • Cải thiện chức năng não: Niacin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não và hệ thần kinh, giúp ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến suy giảm nhận thức và các bệnh về não.
  • Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Vitamin PP cần thiết cho việc chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Thiếu hụt Vitamin PP có thể gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến các chức năng của tế bào.

Bổ sung Vitamin PP qua thực phẩm như thịt, cá, gia cầm, ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh là phương pháp an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Liều lượng và cách sử dụng Vitamin PP

Vitamin PP (Niacin hay Vitamin B3) thường được sử dụng để bổ sung khẩu phần ăn hoặc điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt vitamin này. Dưới đây là liều lượng và cách sử dụng phổ biến:

  • Người lớn: 13 - 19 mg/ngày, có thể dùng một lần hoặc chia làm hai lần.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: 17 - 20 mg/ngày, chia làm hai lần.
  • Trẻ em: 5 - 10 mg/ngày, có thể chia làm hai lần.

Trong một số trường hợp đặc biệt như bệnh pellagra hoặc khi không thể dùng thuốc qua đường uống, có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm với liều 25 mg, 2 lần hoặc nhiều hơn mỗi ngày.

Liều dùng điều trị bệnh pellagra

  • Người lớn: 300 - 500 mg/ngày, có thể chia thành 3 - 10 lần dùng.
  • Trẻ em: 100 - 300 mg/ngày, chia thành 3 - 10 lần dùng.

Liều dùng điều trị mụn trứng cá

Vitamin PP cũng có thể được sử dụng dưới dạng thuốc bôi ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Thuốc bôi nên được áp dụng lên vùng da bị tổn thương 2 lần/ngày trong vòng 8 - 12 tuần.

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 13 - 19 mg/ngày
Phụ nữ mang thai và cho con bú 17 - 20 mg/ngày
Trẻ em 5 - 10 mg/ngày
Điều trị bệnh pellagra 300 - 500 mg/ngày

Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng của Vitamin PP rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng Vitamin PP

Vitamin PP (hay còn gọi là Vitamin B3) rất hữu ích trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Khi sử dụng vitamin này, người dùng cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm ẩn để có thể sử dụng đúng cách và an toàn.

  • Đỏ bừng mặt, ngứa ngáy, hoặc cảm giác rát bỏng ở da là những triệu chứng phổ biến khi sử dụng Vitamin PP.
  • Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm buồn nôn, loét dạ dày, khô da, tăng sắc tố, hoặc suy gan.
  • Vitamin PP có thể gây tăng đường huyết, tăng tiết bã nhờn, và có khả năng làm nặng thêm bệnh gút ở những người mắc bệnh này.

Vì vậy, khi sử dụng Vitamin PP, cần phải cẩn trọng và tuân thủ theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người dùng nên dừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

  • Tránh sử dụng Vitamin PP cùng với các loại thuốc khác mà không có sự tư vấn của bác sĩ, đặc biệt là các loại thuốc ức chế men khử HMG-CoA, thuốc chẹn alpha-adrenergic, và insulin.
  • Người dùng có tiền sử mắc bệnh gan hoặc các vấn đề liên quan đến huyết áp cần phải đặc biệt lưu ý.

Tóm lại, Vitamin PP là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, nhưng khi sử dụng cần có sự hiểu biết và theo dõi kỹ lưỡng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Ứng dụng trong điều trị y khoa

Vitamin PP, hay còn gọi là niacin (Vitamin B3), có nhiều ứng dụng quan trọng trong điều trị y khoa, đặc biệt là trong các bệnh lý liên quan đến da, hệ thần kinh và tim mạch.

Điều trị bệnh Pellagra

Bệnh Pellagra là một tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng niacin trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và suy giảm trí nhớ. Việc bổ sung Vitamin PP là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp cải thiện và phục hồi các triệu chứng này một cách rõ rệt.

  • Viêm da: Vitamin PP giúp làm giảm viêm, phục hồi và tái tạo da bị tổn thương.
  • Tiêu chảy: Tác dụng kháng viêm của Vitamin PP giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa tiêu chảy.
  • Suy giảm trí nhớ: Niacin hỗ trợ chức năng não, giúp cải thiện trí nhớ và tinh thần.

Hỗ trợ giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch

Vitamin PP có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng cholesterol trong máu. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung niacin giúp:

  • Giảm cholesterol xấu (LDL): Niacin giúp giảm mức LDL, ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch.
  • Tăng cholesterol tốt (HDL): Việc tăng cường HDL giúp bảo vệ động mạch khỏi sự tắc nghẽn và tổn thương.
  • Giảm triglyceride: Niacin giúp kiểm soát lượng triglyceride trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Cải thiện tuần hoàn máu

Niacin được sử dụng để cải thiện tuần hoàn máu trong các tình trạng bệnh lý như xơ vữa động mạch. Việc giãn mạch do niacin giúp tăng cường lưu thông máu đến các mô và cơ quan, hỗ trợ điều trị các vấn đề về huyết áp và lưu lượng máu.

Tương tác thuốc và Vitamin PP

Vitamin PP (niacinamide) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, dẫn đến thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Các tương tác thuốc phổ biến nhất bao gồm:

  • Thuốc điều trị đái tháo đường: Khi dùng cùng với insulin hoặc thuốc điều trị tiểu đường, vitamin PP có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết. Bệnh nhân cần điều chỉnh liều lượng để đảm bảo duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp: Vitamin PP có thể gây giãn mạch, làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc điều trị tăng huyết áp. Điều này có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức và các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi.
  • Các chất ức chế men khử HMG-CoA: Loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị tăng cholesterol. Khi kết hợp với vitamin PP, nguy cơ gây tổn thương gan tăng lên. Do đó, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên khi dùng cả hai.
  • Carbamazepine: Đây là thuốc chống động kinh, có thể giảm hiệu quả nếu dùng cùng với vitamin PP. Bệnh nhân cần kiểm soát và điều chỉnh liều lượng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Việc sử dụng Vitamin PP cần đặc biệt thận trọng đối với những người có bệnh lý nền như bệnh gan, đái tháo đường, hoặc các vấn đề về huyết áp để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Những nghiên cứu mới về Vitamin PP

Vitamin PP (hay còn gọi là niacin hoặc Vitamin B3) đã được nghiên cứu nhiều trong những năm gần đây với những ứng dụng quan trọng đối với sức khỏe và điều trị bệnh lý. Các nghiên cứu mới tập trung vào vai trò của vitamin này trong việc bảo vệ hệ tim mạch, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và cải thiện chức năng não bộ.

1. Vai trò trong điều trị bệnh Alzheimer

Vitamin PP có liên quan đến việc sản xuất các coenzyme NAD và NADP, hai yếu tố quan trọng cho hoạt động năng lượng của tế bào. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy rằng bổ sung Vitamin PP có thể hỗ trợ chức năng não bộ, giúp bảo vệ tế bào não khỏi sự tổn thương do thiếu hụt dinh dưỡng và có tiềm năng trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer. Điều này có thể cải thiện tình trạng sương mù não và một số triệu chứng tâm thần liên quan.

2. Tiềm năng trong điều trị bệnh tiểu đường tuýp 1

Bệnh tiểu đường tuýp 1 xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Các nghiên cứu gần đây cho thấy Vitamin PP có thể giúp bảo vệ các tế bào này, giảm thiểu tổn thương và có thể giảm nguy cơ phát triển bệnh ở trẻ em. Tuy nhiên, trong trường hợp điều trị tiểu đường tuýp 2, Vitamin PP có thể giúp giảm cholesterol nhưng cần cẩn trọng với sự tăng đường huyết.

3. Cải thiện chức năng da và phòng ngừa ung thư da

Nghiên cứu mới cũng chỉ ra rằng Vitamin PP có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím và có thể ngăn ngừa một số loại ung thư da. Cả việc sử dụng bằng đường uống hoặc bôi ngoài da đều mang lại lợi ích trong việc bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa các tổn thương da.

4. Hỗ trợ trong việc điều trị viêm khớp

Một nghiên cứu sơ bộ khác đã chứng minh rằng niacin có thể làm giảm các triệu chứng của viêm khớp, cải thiện khả năng vận động của khớp và giảm nhu cầu sử dụng các loại thuốc chống viêm.

Những nghiên cứu này đã mở ra nhiều hướng đi mới trong việc sử dụng Vitamin PP cho các ứng dụng điều trị và cải thiện sức khỏe, từ việc bảo vệ tim mạch, cải thiện chức năng não bộ đến hỗ trợ điều trị bệnh lý tiểu đường và viêm khớp.

Bài Viết Nổi Bật

Đang xử lý...

Đã thêm vào giỏ hàng thành công