Chủ đề kem tươi và whipping cream: Kem tươi và whipping cream là những nguyên liệu không thể thiếu trong ẩm thực, đặc biệt là làm bánh và pha chế đồ uống. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa các loại kem, cách sử dụng chúng hiệu quả nhất và các mẹo bảo quản đúng cách để đạt kết quả hoàn hảo trong các món ăn yêu thích của bạn.
Mục lục
- 1. Giới thiệu về kem tươi và whipping cream
- 2. Whipping cream: Đặc điểm và ứng dụng
- 3. Kem tươi: Phân loại và công dụng
- 4. So sánh giữa whipping cream và topping cream
- 5. Các loại kem béo thực vật và kem sữa động vật
- 6. Lựa chọn loại kem phù hợp cho từng món ăn
- 7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản các loại kem
1. Giới thiệu về kem tươi và whipping cream
Kem tươi và whipping cream là hai nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn và làm bánh, đặc biệt được sử dụng để tạo độ béo mịn và hương vị thơm ngon cho các món ăn. Cả hai đều có nguồn gốc từ sữa bò, nhưng khác nhau về hàm lượng chất béo, kết cấu và ứng dụng.
- Kem tươi (whipped cream): Đây là loại kem được tạo ra bằng cách đánh bông sữa có hàm lượng chất béo cao, khoảng từ 30-36%. Kem tươi thường được sử dụng để trang trí hoặc làm topping cho các món ăn như bánh, cà phê, và kem.
- Whipping cream: Là một loại kem sữa béo có hàm lượng chất béo cao hơn, từ 36-40%, thích hợp để đánh bông và dùng trong các món tráng miệng như mousse, pudding, và các loại bánh nướng.
Whipping cream và kem tươi đều có những ưu điểm riêng, phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Trong khi whipping cream được ưa chuộng nhờ độ béo cao và khả năng tạo hình tốt, kem tươi lại mềm mại và nhẹ nhàng hơn khi được đánh bông.
Về bảo quản, cả hai loại kem cần được giữ trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2-7°C để đảm bảo độ tươi ngon và tránh tách nước.
2. Whipping cream: Đặc điểm và ứng dụng
Whipping cream là một loại kem sữa béo có hàm lượng chất béo cao, thường từ 36-40%, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh. Đặc điểm nổi bật của whipping cream là khả năng đánh bông dễ dàng, tạo nên kết cấu mịn màng, bông xốp, thích hợp cho nhiều món ăn và thức uống.
- Thành phần: Whipping cream được làm từ sữa bò tươi nguyên chất, với hàm lượng chất béo cao hơn so với các loại kem khác. Điều này giúp tạo độ béo mượt và khả năng giữ hình dạng tốt khi được đánh bông.
- Cách đánh bông: Whipping cream có thể được đánh bông bằng tay hoặc bằng máy đánh trứng. Quá trình đánh bông sẽ giúp không khí được trộn vào kem, làm cho nó trở nên nhẹ nhàng và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý không đánh quá lâu để tránh kem bị tách nước.
- Ứng dụng:
- Làm bánh: Whipping cream được sử dụng phổ biến để trang trí và làm nhân bánh kem, bánh mousse, cupcake và nhiều loại bánh tráng miệng khác.
- Đồ uống: Kem béo này cũng là thành phần chính trong các loại đồ uống như cà phê, trà sữa, sữa lắc và nhiều loại thức uống có kem khác.
- Món ăn tráng miệng: Ngoài việc dùng để trang trí, whipping cream còn được dùng trong các món ăn như pudding, panna cotta và nhiều loại kem lạnh.
- Bảo quản: Whipping cream cần được bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2-7°C. Sau khi mở nắp, sản phẩm nên được dùng hết trong vòng 5-7 ngày để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Whipping cream là một nguyên liệu linh hoạt, dễ dàng kết hợp với nhiều loại nguyên liệu khác để tạo ra các món ăn và đồ uống thơm ngon, hấp dẫn.
XEM THÊM:
3. Kem tươi: Phân loại và công dụng
Kem tươi là một thành phần phổ biến trong ẩm thực và làm bánh, với nhiều loại khác nhau dựa trên hàm lượng chất béo. Đặc điểm của từng loại kem tươi không chỉ ảnh hưởng đến kết cấu mà còn quyết định công dụng trong nấu ăn.
- Half and Half (10.5-18% chất béo): Đây là loại kết hợp giữa sữa và kem, chủ yếu dùng trong pha chế đồ uống vì không thể đánh bông.
- Light Cream (18-30% chất béo): Còn gọi là "coffee cream", được sử dụng trong đồ uống nhưng chỉ có loại có 30% chất béo mới có thể đánh bông nhẹ.
- Light Whipping Cream (30-36% chất béo): Loại kem có khả năng đánh bông nhưng không giữ được hình dáng, thích hợp cho việc làm sốt hay nguyên liệu trong món tráng miệng.
- Heavy Cream (36% trở lên): Được ưa chuộng nhất cho việc làm bánh và trang trí, vì kem này dễ đánh bông và giữ được phom lâu hơn, ổn định hơn.
Kem tươi có ứng dụng rộng rãi trong ẩm thực, từ việc trang trí bánh, pha chế đồ uống, cho đến làm nguyên liệu trong các món tráng miệng hay món ăn. Sử dụng đúng loại kem cho từng mục đích sẽ giúp món ăn có hương vị thơm ngon và hoàn hảo.
4. So sánh giữa whipping cream và topping cream
Whipping cream và topping cream là hai loại kem phổ biến trong làm bánh và trang trí, nhưng chúng có những khác biệt rõ ràng về thành phần, đặc điểm và ứng dụng.
- Thành phần: Whipping cream là kem tươi được chiết xuất từ sữa động vật, chứa khoảng 38-40% chất béo. Trong khi đó, topping cream là kem nhân tạo, làm từ mỡ thực vật và có ít chất béo hơn.
- Hương vị: Whipping cream không chứa đường, cho phép người dùng tùy chỉnh độ ngọt theo ý muốn. Ngược lại, topping cream có sẵn đường và ngọt hơn, phù hợp với các món bánh ngọt.
- Độ bông và tính ổn định: Topping cream có độ bông tốt hơn và ít tan chảy hơn, rất thích hợp để trang trí bánh, nhất là trong điều kiện thời tiết nóng. Whipping cream thì dễ tan chảy hơn, nhưng lại có độ béo ngậy tự nhiên vượt trội.
- Ứng dụng: Whipping cream được sử dụng phổ biến trong các món bánh cao cấp, kem và kẹo như bánh mousse, caramel, và kẹo socola tươi. Topping cream thường được dùng để phủ và trang trí bánh, hoặc thay thế sữa đặc trong sinh tố, đá xay.
- Bảo quản: Whipping cream có thể bảo quản từ 5-7 ngày trong ngăn mát tủ lạnh, trong khi topping cream có thể giữ được đến 3 tháng trong ngăn đá.
- Giá cả: Topping cream thường rẻ hơn nhiều so với whipping cream, phù hợp với các tiệm bánh bình dân và các món trang trí đơn giản.
XEM THÊM:
5. Các loại kem béo thực vật và kem sữa động vật
Trong lĩnh vực ẩm thực và làm bánh, kem béo có thể chia thành hai loại chính: kem béo thực vật và kem sữa động vật. Cả hai loại này đều có tính chất và ứng dụng riêng biệt, giúp tạo nên hương vị đặc trưng cho các món ăn.
- Kem béo thực vật: Loại kem này thường có nguồn gốc từ các loại dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu dừa. Đặc điểm nổi bật của nó là giá thành rẻ, dễ bảo quản và có độ ngậy cao. Kem béo thực vật thường được sử dụng trong các món tráng miệng như mousse, cheesecake, hoặc để trang trí bánh, đặc biệt là trong công thức trà sữa, đá xay.
- Kem sữa động vật: Loại kem này được chiết xuất từ sữa bò và có hương vị tự nhiên, béo ngậy đặc trưng của sữa. Kem sữa động vật thường được dùng để làm các món bánh lạnh hoặc pha chế đồ uống, bởi nó có độ ngậy và hương vị thơm ngon hơn. Tuy nhiên, loại kem này cần được bảo quản lạnh liên tục để đảm bảo độ tươi ngon.
Đặc điểm | Kem béo thực vật | Kem sữa động vật |
Nguồn gốc | Thực vật (dầu cọ, dầu dừa) | Động vật (sữa bò) |
Hương vị | Ít ngọt, ngậy, không đậm vị sữa | Ngọt dịu, thơm mùi sữa, béo ngậy tự nhiên |
Ứng dụng | Pha chế, làm bánh, trang trí | Làm bánh, nấu ăn, pha chế |
Bảo quản | Bảo quản đông, dễ bảo quản lâu | Cần bảo quản lạnh liên tục |
Như vậy, tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn loại kem phù hợp. Nếu cần kem có giá thành hợp lý và sử dụng đa dạng trong nhiều món ăn, kem béo thực vật là lựa chọn thích hợp. Trong khi đó, nếu ưu tiên hương vị tự nhiên và béo ngậy của sữa, kem sữa động vật sẽ là giải pháp lý tưởng.
6. Lựa chọn loại kem phù hợp cho từng món ăn
Việc lựa chọn loại kem phù hợp cho từng món ăn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hương vị và kết cấu hoàn hảo cho món ăn. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chọn loại kem tốt nhất:
6.1 Món bánh ngọt và mousse
Đối với các loại bánh ngọt như bánh gato, mousse, và tiramisu, whipping cream là lựa chọn lý tưởng. Whipping cream có hàm lượng chất béo cao, giúp tạo ra lớp kem mịn màng và bông xốp, hoàn hảo cho các món bánh có kết cấu nhẹ và mềm.
- Whipping cream có thể dễ dàng đánh bông, tạo độ cứng và giữ dáng tốt cho lớp kem trang trí trên bánh.
- Mousse sẽ có kết cấu mềm mịn và béo ngậy hơn khi sử dụng whipping cream, giúp tạo độ mịn màng và tan chảy trong miệng.
6.2 Đồ uống và món tráng miệng
Khi chuẩn bị các loại đồ uống như cà phê sữa đá, trà sữa, hay các món tráng miệng lạnh như kem ly, bạn nên cân nhắc sử dụng topping cream hoặc kem béo thực vật. Các loại kem này có đặc điểm:
- Topping cream có hàm lượng chất béo thấp hơn whipping cream, giúp tạo độ ngọt nhẹ và dễ dàng hòa quyện với đồ uống mà không quá ngậy.
- Trong món kem ly hoặc trái cây dầm, topping cream tạo cảm giác mát lạnh và nhẹ nhàng hơn so với whipping cream.
Đối với các món tráng miệng và đồ uống có yêu cầu về hương vị và kết cấu đặc biệt, sự kết hợp giữa whipping cream và topping cream cũng là một lựa chọn thú vị, mang lại hương vị đa dạng cho món ăn.
XEM THÊM:
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản các loại kem
Việc sử dụng và bảo quản kem tươi và whipping cream đòi hỏi một số lưu ý để đảm bảo chất lượng tốt nhất và kéo dài thời gian sử dụng:
- Không để ở nhiệt độ phòng quá lâu: Whipping cream và kem tươi nên được sử dụng ngay sau khi lấy ra từ tủ lạnh. Nếu để quá lâu ở nhiệt độ phòng, kem dễ bị chảy và hỏng.
- Bảo quản đúng cách trong ngăn mát: Sau khi mở nắp, cần bảo quản kem trong ngăn mát tủ lạnh và đảm bảo nắp được đóng kín hoặc bọc kỹ bằng màng bọc thực phẩm để tránh hấp thụ mùi từ các thực phẩm khác.
- Không để đông lạnh nếu chưa đánh bông: Đối với kem chưa đánh bông, không nên bảo quản trong ngăn đông vì sẽ làm ảnh hưởng đến cấu trúc và độ đặc của kem khi sử dụng lần sau.
- Bảo quản trong hũ thủy tinh: Kem tươi và whipping cream có thể được bảo quản trong lọ thủy tinh sạch, kín khí để đảm bảo độ tươi ngon. Bạn nên khử trùng hũ trước khi đổ kem vào để tránh vi khuẩn xâm nhập.
- Thời gian bảo quản: Kem đã mở nắp có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh từ 3 đến 5 ngày. Nếu là whipping cream đã đánh bông, có thể bảo quản trong 7-10 ngày.
- Không lắc mạnh khi lấy kem: Khi sử dụng kem từ hộp, không nên lắc mạnh vì sẽ làm cho kem bị loãng và không đạt được độ mịn như mong muốn.
Nhớ rằng, để đảm bảo kem giữ nguyên hương vị và độ tươi ngon, hãy luôn chú ý đến nhiệt độ bảo quản và cách thức sử dụng hợp lý.