Chủ đề đậu xanh tiếng anh là gì: Đậu xanh tiếng Anh là "mung bean", một loại hạt phổ biến với nhiều giá trị dinh dưỡng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các thông tin thú vị về đậu xanh, cách sử dụng và lợi ích sức khỏe của nó. Hãy cùng tìm hiểu và làm giàu thêm kiến thức của mình về loại hạt tuyệt vời này.
Mục lục
Đậu Xanh Trong Tiếng Anh
Đậu xanh, được biết đến với tên tiếng Anh là mung bean (/mʌŋ bin/), là một loại đậu nhỏ có màu xanh lục, hạt tròn và có một mầm ở giữa. Đây là một loại thực phẩm phổ biến và có nhiều lợi ích dinh dưỡng.
Lợi Ích Dinh Dưỡng của Đậu Xanh
- Đậu xanh giàu vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ.
- Nảy mầm đậu xanh làm tăng hàm lượng chất chống oxy hóa và axit amin.
- Chứa các chất chống oxy hóa như vitexin và isovitexin giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.
Đậu xanh thường được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống ở các nước châu Á, và có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu say nắng nhờ vào thành phần dinh dưỡng phong phú.
Các Loại Đậu Khác trong Tiếng Anh
Đậu đỏ | Red bean |
Đậu đen | Black bean |
Đậu nành | Soybean |
Đậu hà lan | Pea |
Đậu phộng | Peanut |
Ví Dụ Câu Tiếng Anh về Đậu Xanh
- Mung beans are high in important vitamins, minerals, protein, and fiber. Sprouted green beans contain fewer calories but are higher in antioxidants and amino acids. - Đậu xanh có nhiều vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ quan trọng. Đậu xanh nảy mầm chứa ít calo hơn nhưng lại có nhiều chất chống oxy hóa và axit amin.
- In Asian countries, mung bean beverages are often used to prevent or eliminate heatstroke. - Ở các nước châu Á, đồ uống từ đậu xanh thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu say nắng.
- Mung beans contain antioxidants such as vitexin and isovitexin that may protect against the free radical damage that occurs with heatstroke. - Đậu xanh có chứa chất chống oxy hóa như vitexin và isovitexin có thể bảo vệ chống lại tác hại của các gốc tự do xảy ra khi bị say nóng.
1. Giới Thiệu Về Đậu Xanh
Đậu xanh, còn được biết đến với tên tiếng Anh là mung bean, là một loại đậu nhỏ màu xanh lục. Đậu xanh được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học truyền thống ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về đậu xanh:
- Tên gọi tiếng Anh: Mung bean
- Phiên âm: /mʌŋ bin/
- Giá trị dinh dưỡng: Giàu vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ
Đậu xanh có nhiều lợi ích sức khỏe và dinh dưỡng, giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Chúng cũng chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thành phần dinh dưỡng có trong 100g đậu xanh:
Thành phần | Giá trị dinh dưỡng |
Năng lượng | 347 kcal |
Protein | 23.86 g |
Chất xơ | 16.3 g |
Vitamin C | 4.8 mg |
Calcium | 132 mg |
Iron | 6.74 mg |
Với các giá trị dinh dưỡng phong phú, đậu xanh không chỉ là nguồn thực phẩm quan trọng mà còn là thành phần chính trong nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Hãy cùng khám phá thêm về cách sử dụng đậu xanh trong các phần tiếp theo của bài viết này.
XEM THÊM:
2. Định Nghĩa Đậu Xanh
Đậu xanh, tên tiếng Anh là "mung bean", được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong các ngôn ngữ khác như:
- English: Mung bean (/ˈmʌŋ ˌbiːn/)
- Tiếng Pháp: Haricot mungo
- Tiếng Tây Ban Nha: Judía mungo
Đậu xanh có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng thường được sử dụng trong nhiều món ăn và chế biến thành các sản phẩm khác nhau. Khi nảy mầm, giá trị dinh dưỡng của đậu xanh thay đổi đáng kể với lượng calo giảm và tăng cường các chất chống oxy hóa và axit amin.
- Chứa các chất chống oxy hóa như vitexin và isovitexin, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Cung cấp protein và chất xơ quan trọng cho cơ thể.
- Đậu xanh nảy mầm chứa ít calo hơn nhưng lại giàu dinh dưỡng hơn.
Theo một số nghiên cứu, đậu xanh còn có thể giúp hạ huyết áp, giảm cholesterol và cải thiện tiêu hóa.
Công thức dinh dưỡng của đậu xanh được thể hiện như sau:
Chất dinh dưỡng | Giá trị |
Protein | 24 g |
Chất xơ | 16 g |
Vitamin C | 7 mg |
Canxi | 132 mg |
3. Các Lợi Ích Dinh Dưỡng Của Đậu Xanh
Đậu xanh là một loại thực phẩm bổ dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
- Cung cấp protein: Đậu xanh là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, giúp xây dựng và sửa chữa cơ bắp.
- Giàu chất xơ: Chất xơ trong đậu xanh giúp cải thiện hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
- Chứa nhiều vitamin và khoáng chất: Đậu xanh cung cấp vitamin B9 (folate), mangan, magiê, vitamin B1, photpho và sắt.
- Chất chống oxy hóa: Đậu xanh chứa vitexin và isovitexin, hai chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của gốc tự do.
Sau đây là một bảng chi tiết về giá trị dinh dưỡng trong 202 gram đậu xanh luộc:
Chất dinh dưỡng | Hàm lượng | % DV* |
Calo | 212 | 10.6% |
Chất béo | 0.8g | 1.2% |
Protein | 14.2g | 28.4% |
Chất xơ | 15.4g | 61.6% |
Folat (B9) | 320µg | 80% |
Mangan | 0.6mg | 30% |
Magiê | 96mg | 24% |
Vitamin B1 | 0.26mg | 22% |
Phosphor | 160mg | 20% |
Sắt | 2.8mg | 16% |
*DV: Daily Value - Giá trị hàng ngày khuyến nghị.
Với những lợi ích trên, đậu xanh không chỉ là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời mà còn có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều món ăn, từ xôi, chè đến các loại bánh ngọt và giá đỗ.
XEM THÊM:
4. Sử Dụng Đậu Xanh Trong Ẩm Thực
Đậu xanh là một nguyên liệu quen thuộc trong nhiều món ăn của các nền ẩm thực khác nhau. Với tính đa dạng và giá trị dinh dưỡng cao, đậu xanh thường được sử dụng trong nhiều cách chế biến khác nhau.
- Nấu canh: Đậu xanh thường được nấu canh cùng với thịt hoặc rau, tạo ra món ăn bổ dưỡng và giải nhiệt.
- Nấu chè: Chè đậu xanh là món tráng miệng thanh mát, ngọt ngào và rất phổ biến trong các mùa hè.
- Làm bánh: Đậu xanh có thể được xay nhuyễn và làm nhân cho các loại bánh như bánh nướng, bánh dẻo, bánh ít.
- Bột đậu xanh: Đậu xanh được xay thành bột mịn, có thể dùng để làm miến hoặc các món ăn khác.
- Ngũ cốc dinh dưỡng: Đậu xanh rang vàng và tán bột có thể dùng làm thực phẩm ngũ cốc dinh dưỡng.
Trong ẩm thực truyền thống, đậu xanh còn được tận dụng cả lá và vỏ. Lá đậu xanh có thể làm dưa, trong khi vỏ đậu xanh giúp giảm bớt mờ mắt khi nấu cả vỏ.
Với nhiều công dụng và cách chế biến phong phú, đậu xanh không chỉ là nguyên liệu dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
5. Đậu Xanh Trong Tiếng Anh
Đậu xanh, hay còn gọi là "mung bean" trong tiếng Anh, là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới. Từ "mung bean" phát âm là /ˈmʌŋ ˌbiːn/ và được sử dụng chung để chỉ tất cả các loại hạt đậu xanh.
Đậu xanh chứa nhiều vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe và phòng ngừa nhiều bệnh tật. Một số lợi ích nổi bật của đậu xanh bao gồm:
- Giàu chất chống oxy hóa, như vitexin và isovitexin, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.
- Cung cấp nhiều axit amin thiết yếu và chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
- Thích hợp cho người ăn chay và cung cấp nguồn protein thực vật chất lượng cao.
Đậu xanh cũng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, từ các món ăn truyền thống châu Á như súp đậu xanh, chè đậu xanh, đến các món salad và nấu chín trong ẩm thực phương Tây.
Cách dùng đậu xanh | Lợi ích sức khỏe |
---|---|
Súp đậu xanh | Cải thiện tiêu hóa, cung cấp protein |
Chè đậu xanh | Giải nhiệt, cung cấp năng lượng |
Salad đậu xanh | Bổ sung chất xơ và vitamin |
Với những lợi ích dinh dưỡng và tính đa dạng trong ẩm thực, đậu xanh (mung bean) là một lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe và bữa ăn hàng ngày.
XEM THÊM:
6. Các Loại Đậu Khác Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các loại đậu thường được gọi bằng những tên khác nhau tùy theo loại cụ thể. Dưới đây là một số loại đậu phổ biến và tên tiếng Anh của chúng:
- Đậu đen (Black beans): Black beans
- Đậu đỏ (Red beans): Red beans
- Đậu hà lan (Green peas): Green peas
- Đậu nành (Soybeans): Soybeans
- Đậu lăng (Lentils): Lentils
- Đậu ngự (Lima beans): Lima beans
- Đậu phộng (Peanuts): Peanuts
Dưới đây là bảng tóm tắt các loại đậu và tên tiếng Anh của chúng:
Đậu | Tên tiếng Anh |
Đậu xanh | Mung beans |
Đậu đen | Black beans |
Đậu đỏ | Red beans |
Đậu hà lan | Green peas |
Đậu nành | Soybeans |
Đậu lăng | Lentils |
Đậu ngự | Lima beans |
Đậu phộng | Peanuts |
Việc hiểu rõ tên tiếng Anh của các loại đậu sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm và tìm hiểu thông tin dinh dưỡng từ các nguồn tài liệu quốc tế.
Đậu Xanh Là Green Beans? #Shorts
XEM THÊM:
Giới Thiệu Bánh Đậu Xanh Hải Dương Bằng Tiếng Anh | Green Bean Cake